Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Nikola Vucevic

Nikola Vucevic ra mắt NBA vào năm 2011, đã thi đấu tổng cộng 899 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 15.370 điểm, 2.556 kiến tạo và 9.435 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 145 về điểm số và 313 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Nikola Vucevic

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Nikola Vucevic về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Nikola Vucevic
    TênNikola Vucevic
    Ngày sinh24 tháng 10, 1990
    Quốc tịch
    Thụy Sĩ
    Vị tríCenter
    Chiều cao208cm
    Cân nặng118kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2011

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)899 trận (hạng 265 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.370 điểm (hạng 145)
    3 điểm (3P)769 cú ném (hạng 249)
    Kiến tạo (AST)2.556 lần (hạng 313)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)9.435 lần (hạng 50)
    Rebound tấn công (ORB)2.256 (hạng 70)
    Rebound phòng ngự (DRB)7.179 (hạng 27)
    Chặn bóng (BLK)792 lần (hạng 158)
    Cướp bóng (STL)760 lần (hạng 332)
    Mất bóng (TOV)1.551 lần (hạng 268)
    Lỗi cá nhân (PF)2.194 lần (hạng 322)
    Triple-double5 lần (hạng 105)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.5% (hạng 694)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.8% (hạng 1510)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)34.1% (hạng 936)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.4 phút (hạng 266)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)76
    Điểm (PTS)1.370
    3 điểm (3P)92
    Kiến tạo (AST)254
    Rebound (TRB)801
    Rebound tấn công (ORB)210
    Rebound phòng ngự (DRB)591
    Chặn bóng (BLK)60
    Cướp bóng (STL)50
    Mất bóng (TOV)120
    Lỗi cá nhân (PF)190
    Triple-double0
    FG%48.4%
    FT%82.2%
    3P%29.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.610 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 1.665 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 176 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 307 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 960
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 89
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 81
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 2015 – 52.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 84%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 40%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.746 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Nikola Vucevic đã ra sân tổng cộng 16 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)294
    3 điểm (3P)34
    Kiến tạo (AST)51
    Rebound (TRB)158
    Rebound tấn công (ORB)32
    Rebound phòng ngự (DRB)126
    Chặn bóng (BLK)14
    Cướp bóng (STL)8
    Mất bóng (TOV)34
    Lỗi cá nhân (PF)39
    FG%44.8%
    FT%81.2%
    3P%34.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)516 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Nikola Vucevic

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2012
    51
    812
    283
    131
    0.45
    291
    3
    0.375
    8
    128
    0.452
    283
    0.455
    18
    0.529
    34
    246
    88
    158
    31
    20
    34
    0
    15
    33
    111
    2013
    77
    2559
    1008
    461
    0.519
    889
    0
    0
    3
    461
    0.52
    886
    0.519
    86
    0.683
    126
    917
    273
    644
    143
    61
    79
    0
    77
    141
    218
    2014
    57
    1812
    811
    353
    0.507
    696
    0
    0
    0
    353
    0.507
    696
    0.507
    105
    0.766
    137
    626
    185
    441
    104
    60
    47
    0
    57
    112
    169
    2015
    74
    2529
    1428
    631
    0.523
    1206
    2
    0.333
    6
    629
    0.524
    1200
    0.524
    164
    0.752
    218
    810
    238
    572
    147
    54
    54
    0
    74
    148
    220
    2016
    65
    2037
    1181
    533
    0.51
    1046
    2
    0.222
    9
    531
    0.512
    1037
    0.511
    113
    0.753
    150
    576
    174
    402
    179
    53
    70
    0
    60
    123
    173
    2017
    75
    2163
    1096
    483
    0.468
    1031
    23
    0.307
    75
    460
    0.481
    956
    0.48
    107
    0.669
    160
    779
    176
    603
    208
    76
    74
    0
    55
    117
    180
    2018
    57
    1683
    939
    399
    0.475
    840
    64
    0.314
    204
    335
    0.527
    636
    0.513
    77
    0.819
    94
    523
    101
    422
    191
    56
    62
    1
    57
    109
    144
    2019
    80
    2510
    1665
    701
    0.518
    1354
    84
    0.364
    231
    617
    0.549
    1123
    0.549
    179
    0.789
    227
    960
    224
    736
    307
    81
    89
    1
    80
    159
    157
    2020
    62
    1998
    1215
    493
    0.477
    1033
    98
    0.339
    289
    395
    0.531
    744
    0.525
    131
    0.784
    167
    673
    140
    533
    222
    54
    47
    0
    62
    88
    135
    2021
    70
    2348
    1639
    666
    0.477
    1396
    176
    0.4
    440
    490
    0.513
    956
    0.54
    131
    0.84
    156
    817
    146
    671
    269
    65
    48
    2
    70
    126
    137
    2022
    73
    2418
    1288
    546
    0.473
    1154
    104
    0.314
    331
    442
    0.537
    823
    0.518
    92
    0.76
    121
    804
    142
    662
    236
    70
    71
    0
    73
    136
    181
    2023
    82
    2746
    1447
    597
    0.52
    1148
    121
    0.349
    347
    476
    0.594
    801
    0.573
    132
    0.835
    158
    903
    159
    744
    265
    60
    57
    1
    82
    139
    179
    2024
    76
    2610
    1370
    586
    0.484
    1211
    92
    0.294
    313
    494
    0.55
    898
    0.522
    106
    0.822
    129
    801
    210
    591
    254
    50
    60
    0
    74
    120
    190