Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Sam Jones

Sam Jones ra mắt NBA vào năm 1957, đã thi đấu tổng cộng 871 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 15.411 điểm, 2.209 kiến tạo và 4.305 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 143 về điểm số và 393 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Sam Jones

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Sam Jones về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Sam Jones
    TênSam Jones
    Ngày sinh24 tháng 6, 1933
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng90kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1957

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)871 trận (hạng 310 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.411 điểm (hạng 143)
    Kiến tạo (AST)2.209 lần (hạng 393)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.305 lần (hạng 362)
    Lỗi cá nhân (PF)1.735 lần (hạng 583)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.6% (hạng 1474)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.3% (hạng 911)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)27.9 phút (hạng 545)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1969)

    Số trận (G)70
    Điểm (PTS)1.140
    Kiến tạo (AST)182
    Rebound (TRB)265
    Lỗi cá nhân (PF)121
    Triple-double0
    FG%45%
    FT%78.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.820 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1965 – 2.070 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1963 – 241 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1962 – 458
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1958 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1963 – 47.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1967 – 85.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1965 – 2.885 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Sam Jones đã ra sân tổng cộng 154 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.909
    Kiến tạo (AST)358
    Rebound (TRB)718
    Lỗi cá nhân (PF)391
    FG%44.7%
    FT%81.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.654 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Sam Jones

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1958
    56
    594
    260
    100
    0.429
    233
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    60
    0.714
    84
    160
    0
    0
    37
    0
    0
    0
    0
    0
    42
    1959
    71
    1466
    761
    305
    0.434
    703
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    151
    0.77
    196
    428
    0
    0
    101
    0
    0
    0
    0
    0
    102
    1960
    74
    1512
    878
    355
    0.454
    782
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    168
    0.764
    220
    375
    0
    0
    125
    0
    0
    0
    0
    0
    101
    1961
    78
    2028
    1171
    480
    0.449
    1069
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    211
    0.787
    268
    421
    0
    0
    217
    0
    0
    0
    0
    0
    148
    1962
    78
    2388
    1435
    596
    0.464
    1284
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    243
    0.818
    297
    458
    0
    0
    232
    0
    0
    0
    0
    0
    149
    1963
    76
    2323
    1499
    621
    0.476
    1305
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    257
    0.793
    324
    396
    0
    0
    241
    0
    0
    0
    0
    0
    162
    1964
    76
    2381
    1473
    612
    0.45
    1359
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    249
    0.783
    318
    349
    0
    0
    202
    0
    0
    0
    0
    0
    192
    1965
    80
    2885
    2070
    821
    0.452
    1818
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    428
    0.82
    522
    411
    0
    0
    223
    0
    0
    0
    0
    0
    176
    1966
    67
    2155
    1577
    626
    0.469
    1335
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    325
    0.799
    407
    347
    0
    0
    216
    0
    0
    0
    0
    0
    170
    1967
    72
    2325
    1594
    638
    0.454
    1406
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    318
    0.857
    371
    338
    0
    0
    217
    0
    0
    0
    0
    0
    191
    1968
    73
    2408
    1553
    621
    0.461
    1348
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    311
    0.827
    376
    357
    0
    0
    216
    0
    0
    0
    0
    0
    181
    1969
    70
    1820
    1140
    496
    0.45
    1103
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    148
    0.783
    189
    265
    0
    0
    182
    0
    0
    0
    0
    0
    121