So sánh GDP Đông Nam Á và Hàn Quốc, 1980-2023

Biểu đồ này so sánh Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của các quốc gia Đông Nam Á với Hàn Quốc từ năm 1980 đến 2023. Nó cho phép đánh giá sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của mỗi quốc gia thông qua số liệu GDP của họ. Dữ liệu này giúp so sánh kích thước kinh tế và xu hướng tăng trưởng của các quốc gia Đông Nam Á với Hàn Quốc, và là chỉ số quan trọng để hiểu rõ ảnh hưởng kinh tế trong khu vực.

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là chỉ số then chốt cho thấy kích thước kinh tế của một quốc gia và mức độ hoạt động kinh tế.

1980năm

  1. Indonesia : $99tỷ 296triệu ($99,296,000,000)
  2. Hàn Quốc : $65tỷ 367triệu ($65,367,999,999)
  3. Philippines : $37tỷ 82triệu ($37,082,000,000)
  4. Việt Nam : $35tỷ 357triệu ($35,357,000,000)
  5. Thái Lan : $33tỷ 421triệu ($33,421,999,999)
  6. Malaysia : $26tỷ 757triệu ($26,757,000,000)
  7. Singapore : $12tỷ 82triệu ($12,082,000,000)
  8. Lào : $1tỷ 913triệu ($1,913,000,000)

2023năm

  1. Hàn Quốc : $1ngàn tỷ 721tỷ ($1,721,910,000,000)
  2. Indonesia : $1ngàn tỷ 391tỷ ($1,391,780,000,000)
  3. Thái Lan : $574tỷ 231triệu ($574,231,000,000)
  4. Singapore : $515tỷ 548triệu ($515,548,000,000)
  5. Việt Nam : $449tỷ 94triệu ($449,094,000,000)
  6. Malaysia : $447tỷ 26triệu ($447,026,000,000)
  7. Philippines : $440tỷ 901triệu ($440,901,000,000)
  8. Myanmar : $63tỷ 988triệu ($63,988,000,000)
  9. Campuchia : $30tỷ 628triệu ($30,628,000,000)
  10. Brunei : $15tỷ 506triệu ($15,506,000,000)

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
So sánh Chỉ số Hạnh phúc giữa Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á, 2006-2024

So sánh Chỉ số Hạnh phúc giữa Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á, 2006-2024

Biểu đồ này so sánh Chỉ số Hạnh phúc của Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á từ năm 2006 đến năm 2024. Chỉ số Hạnh phúc phản ánh mức độ hài lòng của công dân đối với cuộc sống của họ. Dữ liệu dựa trên giá trị trung bình hàng năm, cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng hạnh phúc chung của từng quốc gia trong giai đoạn này.