Biểu đồ này xếp hạng các quốc gia dựa trên mức độ chi tiêu quân sự của họ. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về cách thức các quốc gia phân bổ ngân sách cho lĩnh vực quốc phòng, phản ánh ưu tiên chiến lược và an ninh của mỗi quốc gia. Biểu đồ cũng cho thấy sự thay đổi trong các ưu tiên quốc phòng qua các năm.
Chi tiêu quân sự là tổng số tiền mà một quốc gia dành cho lực lượng vũ trang của mình. Điều này bao gồm chi phí cho nhân sự, vũ khí, trang thiết bị, huấn luyện, và các hoạt động quân sự khác.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | Hoa Kỳ | $ 876T 943Tr |
#2 | Trung Quốc | $ 291T 958Tr |
#3 | Nga | $ 86T 373Tr |
#4 | Ấn Độ | $ 81T 363Tr |
#5 | Ả Rập Xê Út | $ 75T 13Tr |
#6 | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | $ 68T 462Tr |
#7 | Đức | $ 55T 759Tr |
#8 | Pháp | $ 53T 638Tr |
#9 | Hàn Quốc | $ 46T 365Tr |
#10 | Nhật Bản | $ 45T 992Tr |
#11 | Ukraina | $ 43T 997Tr |
#12 | Ý | $ 33T 489Tr |
#13 | Úc | $ 32T 298Tr |
#14 | Canada | $ 26T 896Tr |
#15 | Israel | $ 23T 406Tr |
#16 | Tây Ban Nha | $ 20T 306Tr |
#17 | Brasil | $ 20T 210Tr |
#18 | Ba Lan | $ 16T 573Tr |
#19 | Hà Lan | $ 15T 606Tr |
#20 | Qatar | $ 15T 412Tr |