Tổng hợp thành tích và thống kê của Richie Ashburn

Richie Ashburn ra mắt MLB vào năm 1948 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.189 trận. Với BA 0,308, OPS 0,778, HR 29, và WAR 64.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.581 mọi thời đại về HR và 101 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Richie Ashburn

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Richie Ashburn qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Richie Ashburn
    TênRichie Ashburn
    Ngày sinh19 tháng 3, 1927
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1948

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Richie Ashburn ra mắt MLB vào năm 1948 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.189 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.189 (Hạng 150)
    AB8.365 (Hạng 119)
    H2.574 (Hạng 91)
    BA0,308 (Hạng 1.222)
    2B317 (Hạng 420)
    3B109 (Hạng 129)
    HR29 (Hạng 2.581)
    RBI586 (Hạng 927)
    R1322 (Hạng 119)
    BB1198 (Hạng )
    OBP0,396 (Hạng 1.012)
    SLG0,382 (Hạng 4.026)
    OPS0,778 (Hạng 1.938)
    SB234 (Hạng 274)
    SO571 (Hạng 1.128)
    GIDP83 (Hạng 972)
    CS117 (Hạng 74)
    Rbat+118 (Hạng 1.747)
    WAR64.2 (Hạng 101)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1962)

    Trong mùa giải 1962, Richie Ashburn đã ra sân 135 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G135
    AB389
    H119
    BA0,306
    2B7
    3B3
    HR7
    RBI28
    R60
    BB81
    OBP0,424
    SLG0,393
    OPS0,817
    SB12
    SO39
    GIDP4
    CS7
    Rbat+129
    WAR2.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Richie Ashburn theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1962, 7 HR
    • H cao nhất: 1951, 221 H
    • RBI cao nhất: 1951, 63 RBI
    • SB cao nhất: 1948, 32 SB
    • BA cao nhất: 1958, 0,350
    • OBP cao nhất: 1955, 0,449
    • SLG cao nhất: 1955, 0,448
    • OPS cao nhất: 1955, 0,897
    • WAR cao nhất: 1954, 7.1

    🎯 Thành tích postseason

    Richie Ashburn đã thi đấu tổng cộng 4 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,176, OBP 0,176, SLG 0,235, và OPS 0,411. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 3 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Richie Ashburn

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1948
    154
    2
    40
    0.333
    78
    0.81
    4.6
    0.41
    0.4
    530
    60
    22
    17
    4
    185
    0.385
    131
    123
    117
    1
    1
    3
    32
    10
    0
    6
    463
    1949
    188
    1
    37
    0.284
    84
    0.692
    2.5
    0.343
    0.349
    728
    58
    38
    18
    11
    231
    0.323
    92
    88
    154
    7
    1
    0
    9
    6
    0
    7
    662
    1950
    180
    2
    41
    0.303
    84
    0.774
    3.9
    0.372
    0.402
    670
    63
    32
    25
    14
    239
    0.354
    111
    105
    151
    11
    2
    0
    14
    9
    0
    11
    594
    1951
    221
    4
    63
    0.344
    92
    0.819
    6.7
    0.393
    0.426
    712
    50
    37
    31
    5
    274
    0.381
    129
    122
    154
    4
    2
    1
    29
    6
    0
    17
    643
    1952
    173
    1
    42
    0.282
    93
    0.72
    3.4
    0.362
    0.357
    702
    75
    30
    31
    6
    219
    0.333
    105
    101
    154
    7
    2
    5
    16
    11
    0
    11
    613
    1953
    205
    2
    57
    0.33
    110
    0.802
    6.5
    0.394
    0.408
    702
    61
    35
    25
    9
    254
    0.386
    122
    110
    156
    3
    5
    2
    14
    6
    0
    14
    622
    1954
    175
    1
    41
    0.313
    111
    0.817
    7.1
    0.441
    0.376
    703
    125
    46
    16
    8
    210
    0.395
    131
    116
    153
    3
    4
    4
    11
    8
    1
    14
    559
    1955
    180
    3
    42
    0.338
    91
    0.897
    6.3
    0.449
    0.448
    644
    105
    36
    32
    9
    239
    0.405
    148
    142
    140
    3
    3
    5
    12
    10
    1
    2
    533
    1956
    190
    3
    50
    0.303
    94
    0.768
    5.6
    0.384
    0.384
    719
    79
    45
    26
    8
    241
    0.364
    120
    110
    154
    4
    5
    3
    10
    1
    1
    6
    628
    1957
    186
    0
    33
    0.297
    93
    0.754
    5.4
    0.39
    0.364
    729
    94
    44
    26
    8
    228
    0.35
    113
    108
    156
    10
    4
    1
    13
    10
    4
    1
    626
    1958
    215
    2
    33
    0.35
    98
    0.881
    7
    0.44
    0.441
    725
    97
    48
    24
    13
    271
    0.41
    148
    136
    152
    8
    4
    7
    30
    12
    2
    7
    615
    1959
    150
    1
    20
    0.266
    86
    0.667
    -0.9
    0.36
    0.307
    660
    79
    42
    16
    2
    173
    0.315
    81
    80
    153
    10
    6
    4
    9
    11
    4
    7
    564
    1960
    159
    0
    40
    0.291
    99
    0.753
    4.4
    0.415
    0.338
    672
    116
    50
    16
    5
    185
    0.37
    123
    112
    151
    4
    1
    1
    16
    4
    1
    7
    547
    1961
    79
    0
    19
    0.257
    49
    0.679
    -0.4
    0.373
    0.306
    368
    55
    27
    7
    4
    94
    0.331
    92
    84
    109
    4
    3
    2
    7
    6
    2
    1
    307
    1962
    119
    7
    28
    0.306
    60
    0.817
    2.1
    0.424
    0.393
    473
    81
    39
    7
    3
    153
    0.388
    129
    121
    135
    4
    0
    2
    12
    7
    2
    1
    389