Ryan Jeffers ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 515 trận. Với BA 0,239, OPS 0,740, HR 68, và WAR 8.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.461 mọi thời đại về HR và 2.007 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Ryan Jeffers |
| Ngày sinh | 3 tháng 6, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Catcher |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Ryan Jeffers ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 515 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 515 (Hạng 3.405) |
| AB | 1.638 (Hạng 3.107) |
| H | 392 (Hạng 3.231) |
| BA | 0,239 (Hạng 7.590) |
| 2B | 83 (Hạng 2.759) |
| 3B | 4 (Hạng 5.229) |
| HR | 68 (Hạng 1.461) |
| RBI | 223 (Hạng 2.696) |
| R | 207 (Hạng 3.066) |
| BB | 165 (Hạng 2752) |
| OBP | 0,321 (Hạng 5.235) |
| SLG | 0,419 (Hạng 2.383) |
| OPS | 0,740 (Hạng 2.954) |
| SB | 7 (Hạng 4.894) |
| SO | 467 (Hạng 1.533) |
| GIDP | 36 (Hạng 2.170) |
| CS | 4 (Hạng 3.997) |
| Rbat+ | 105 (Hạng 2.946) |
| WAR | 8.4 (Hạng 2.007) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Ryan Jeffers đã ra sân 119 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 119 |
| AB | 406 |
| H | 108 |
| BA | 0,266 |
| 2B | 26 |
| 3B | 0 |
| HR | 9 |
| RBI | 47 |
| R | 47 |
| BB | 50 |
| OBP | 0,356 |
| SLG | 0,397 |
| OPS | 0,752 |
| SB | 1 |
| SO | 91 |
| GIDP | 9 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 109 |
| WAR | 1.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ryan Jeffers theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 21 HR
- H cao nhất: 2025, 108 H
- RBI cao nhất: 2024, 64 RBI
- SB cao nhất: 2023, 3 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,276
- OBP cao nhất: 2023, 0,369
- SLG cao nhất: 2023, 0,490
- OPS cao nhất: 2023, 0,858
- WAR cao nhất: 2023, 3.2
🎯 Thành tích postseason
Ryan Jeffers đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,083, OBP 0,214, SLG 0,083, và OPS 0,297. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ryan Jeffers
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 15 | 3 | 7 | 0.273 | 5 | 0.791 | 0.3 | 0.355 | 0.436 | 62 | 5 | 19 | 0 | 0 | 24 | 0.362 | 129 | 119 | 26 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55 |
2021 | 53 | 14 | 35 | 0.199 | 28 | 0.67 | 0.7 | 0.27 | 0.401 | 293 | 22 | 108 | 10 | 1 | 107 | 0.292 | 83 | 83 | 85 | 6 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 267 |
2022 | 44 | 7 | 27 | 0.208 | 25 | 0.648 | 0.9 | 0.285 | 0.363 | 236 | 23 | 62 | 10 | 1 | 77 | 0.291 | 84 | 85 | 67 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 212 |
2023 | 79 | 14 | 43 | 0.276 | 46 | 0.858 | 3.2 | 0.369 | 0.49 | 335 | 33 | 93 | 15 | 2 | 140 | 0.368 | 134 | 133 | 96 | 6 | 10 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 286 |
2024 | 93 | 21 | 64 | 0.226 | 56 | 0.732 | 2.1 | 0.3 | 0.432 | 465 | 32 | 94 | 22 | 0 | 178 | 0.322 | 103 | 103 | 122 | 9 | 14 | 0 | 3 | 0 | 6 | 1 | 412 |
2025 | 108 | 9 | 47 | 0.266 | 47 | 0.752 | 1.2 | 0.356 | 0.397 | 464 | 50 | 91 | 26 | 0 | 161 | 0.332 | 109 | 108 | 119 | 9 | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 406 |





