Aaron Nesmith ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 243 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.029 điểm, 251 kiến tạo và 768 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1679 về điểm số và 1983 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Aaron Nesmith |
Ngày sinh | 16 tháng 10, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 243 trận (hạng 1858 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.029 điểm (hạng 1679) |
3 điểm (3P) | 326 cú ném (hạng 569) |
Kiến tạo (AST) | 251 lần (hạng 1983) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 768 lần (hạng 1778) |
Rebound tấn công (ORB) | 168 (hạng 1615) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 600 (hạng 1465) |
Chặn bóng (BLK) | 97 lần (hạng 1240) |
Cướp bóng (STL) | 155 lần (hạng 1458) |
Mất bóng (TOV) | 193 lần (hạng 1640) |
Lỗi cá nhân (PF) | 633 lần (hạng 1613) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.2% (hạng 1577) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.8% (hạng 844) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.4% (hạng 422) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.8 phút (hạng 1329) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 72 |
Điểm (PTS) | 877 |
3 điểm (3P) | 140 |
Kiến tạo (AST) | 108 |
Rebound (TRB) | 275 |
Rebound tấn công (ORB) | 63 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 212 |
Chặn bóng (BLK) | 49 |
Cướp bóng (STL) | 65 |
Mất bóng (TOV) | 64 |
Lỗi cá nhân (PF) | 241 |
Triple-double | 0 |
FG% | 49.6% |
FT% | 78.1% |
3P% | 41.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.995 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 877 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 140 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 108 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 277
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 49
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 65
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 49.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 83.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 41.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.995 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Aaron Nesmith đã ra sân tổng cộng 37 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 206 |
3 điểm (3P) | 27 |
Kiến tạo (AST) | 41 |
Rebound (TRB) | 112 |
Rebound tấn công (ORB) | 25 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 87 |
Chặn bóng (BLK) | 14 |
Cướp bóng (STL) | 14 |
Mất bóng (TOV) | 26 |
Lỗi cá nhân (PF) | 79 |
FG% | 39.8% |
FT% | 90.7% |
3P% | 26% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 686 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Aaron Nesmith
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 46 | 669 | 218 | 78 | 0.438 | 178 | 40 | 0.37 | 108 | 38 | 0.543 | 70 | 0.551 | 22 | 0.786 | 28 | 127 | 28 | 99 | 23 | 15 | 9 | 0 | 1 | 23 | 87 |
2022 | 52 | 574 | 196 | 72 | 0.396 | 182 | 31 | 0.27 | 115 | 41 | 0.612 | 67 | 0.481 | 21 | 0.808 | 26 | 89 | 15 | 74 | 22 | 20 | 5 | 0 | 3 | 31 | 70 |
2023 | 73 | 1816 | 738 | 252 | 0.427 | 590 | 115 | 0.366 | 314 | 137 | 0.496 | 276 | 0.525 | 119 | 0.838 | 142 | 277 | 62 | 215 | 98 | 55 | 34 | 0 | 60 | 75 | 235 |
2024 | 72 | 1995 | 877 | 315 | 0.496 | 635 | 140 | 0.419 | 334 | 175 | 0.581 | 301 | 0.606 | 107 | 0.781 | 137 | 275 | 63 | 212 | 108 | 65 | 49 | 0 | 47 | 64 | 241 |