Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Adrian Dantley

Adrian Dantley ra mắt NBA vào năm 1976, đã thi đấu tổng cộng 955 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 23.177 điểm, 2.830 kiến tạo và 5.455 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 33 về điểm số và 266 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Adrian Dantley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Adrian Dantley về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Adrian Dantley
    TênAdrian Dantley
    Ngày sinh28 tháng 2, 1955
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng94kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1976

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)955 trận (hạng 202 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)23.177 điểm (hạng 33)
    3 điểm (3P)7 cú ném (hạng 1899)
    Kiến tạo (AST)2.830 lần (hạng 266)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.455 lần (hạng 238)
    Rebound tấn công (ORB)2.207 (hạng 74)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.248 (hạng 252)
    Chặn bóng (BLK)150 lần (hạng 946)
    Cướp bóng (STL)944 lần (hạng 211)
    Mất bóng (TOV)2.503 lần (hạng 60)
    Lỗi cá nhân (PF)2.550 lần (hạng 189)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)54% (hạng 254)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)81.8% (hạng 703)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)17.1% (hạng 2343)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.8 phút (hạng 43)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)

    Số trận (G)10
    Điểm (PTS)57
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)9
    Rebound (TRB)13
    Rebound tấn công (ORB)8
    Rebound phòng ngự (DRB)5
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)5
    Mất bóng (TOV)6
    Lỗi cá nhân (PF)8
    Triple-double0
    FG%38%
    FT%69.2%
    3P%33.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)126 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 2.457 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1981 – 2 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1982 – 324 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 620
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1978 – 24
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1978 – 118
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1983 – 58%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1988 – 86%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 33.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1981 – 3.417 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Adrian Dantley đã ra sân tổng cộng 70 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.507
    Kiến tạo (AST)158
    Rebound (TRB)370
    Rebound tấn công (ORB)140
    Rebound phòng ngự (DRB)230
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)64
    Mất bóng (TOV)179
    Lỗi cá nhân (PF)179
    FG%52.3%
    FT%80%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.411 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Adrian Dantley

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1977
    77
    2816
    1564
    544
    0.52
    1046
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    476
    0.818
    582
    587
    251
    336
    144
    91
    15
    0
    0
    0
    215
    1978
    79
    2933
    1697
    578
    0.512
    1128
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    541
    0.796
    680
    620
    265
    355
    253
    118
    24
    0
    0
    228
    233
    1979
    60
    1775
    1040
    374
    0.51
    733
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    292
    0.854
    342
    342
    131
    211
    138
    63
    12
    0
    0
    155
    162
    1980
    68
    2674
    1903
    730
    0.576
    1267
    0
    0
    2
    730
    0.577
    1265
    0.576
    443
    0.842
    526
    516
    183
    333
    191
    96
    14
    0
    0
    233
    211
    1981
    80
    3417
    2452
    909
    0.559
    1627
    2
    0.286
    7
    907
    0.56
    1620
    0.559
    632
    0.806
    784
    509
    192
    317
    322
    109
    18
    0
    0
    282
    245
    1982
    81
    3222
    2457
    904
    0.57
    1586
    1
    0.333
    3
    903
    0.57
    1583
    0.57
    648
    0.792
    818
    514
    231
    283
    324
    95
    14
    1
    81
    299
    252
    1983
    22
    887
    676
    233
    0.58
    402
    0
    0
    0
    233
    0.58
    402
    0.58
    210
    0.847
    248
    140
    58
    82
    105
    20
    0
    0
    22
    81
    62
    1984
    79
    2984
    2418
    802
    0.558
    1438
    1
    0.25
    4
    801
    0.559
    1434
    0.558
    813
    0.859
    946
    448
    179
    269
    310
    61
    4
    0
    79
    263
    201
    1985
    55
    1971
    1462
    512
    0.531
    964
    0
    0
    0
    512
    0.531
    964
    0.531
    438
    0.804
    545
    323
    148
    175
    186
    57
    8
    0
    46
    171
    133
    1986
    76
    2744
    2267
    818
    0.563
    1453
    1
    0.091
    11
    817
    0.567
    1442
    0.563
    630
    0.791
    796
    395
    178
    217
    264
    64
    4
    0
    75
    231
    206
    1987
    81
    2736
    1742
    601
    0.534
    1126
    1
    0.167
    6
    600
    0.536
    1120
    0.534
    539
    0.812
    664
    332
    104
    228
    162
    63
    7
    0
    81
    181
    193
    1988
    69
    2144
    1380
    444
    0.514
    863
    0
    0
    2
    444
    0.516
    861
    0.514
    492
    0.86
    572
    227
    84
    143
    171
    39
    10
    0
    50
    135
    144
    1989
    73
    2422
    1400
    470
    0.493
    954
    0
    0
    1
    470
    0.493
    953
    0.493
    460
    0.81
    568
    317
    117
    200
    171
    43
    13
    0
    67
    163
    186
    1990
    45
    1300
    662
    231
    0.477
    484
    0
    0
    2
    231
    0.479
    482
    0.477
    200
    0.787
    254
    172
    78
    94
    80
    20
    7
    0
    45
    75
    99
    1991
    10
    126
    57
    19
    0.38
    50
    1
    0.333
    3
    18
    0.383
    47
    0.39
    18
    0.692
    26
    13
    8
    5
    9
    5
    0
    0
    0
    6
    8