Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Amar'e Stoudemire

Amar'e Stoudemire ra mắt NBA vào năm 2002, đã thi đấu tổng cộng 846 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 15.994 điểm, 1.050 kiến tạo và 6.632 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 122 về điểm số và 894 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Amar'e Stoudemire

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Amar'e Stoudemire về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Amar'e Stoudemire
    TênAmar'e Stoudemire
    Ngày sinh16 tháng 11, 1982
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao208cm
    Cân nặng111kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2002

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)846 trận (hạng 349 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.994 điểm (hạng 122)
    3 điểm (3P)30 cú ném (hạng 1393)
    Kiến tạo (AST)1.050 lần (hạng 894)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.632 lần (hạng 143)
    Rebound tấn công (ORB)2.029 (hạng 108)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.603 (hạng 121)
    Chặn bóng (BLK)1.054 lần (hạng 93)
    Cướp bóng (STL)636 lần (hạng 436)
    Mất bóng (TOV)1.953 lần (hạng 133)
    Lỗi cá nhân (PF)2.685 lần (hạng 144)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)53.7% (hạng 270)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.1% (hạng 1632)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)23.6% (hạng 2016)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31 phút (hạng 291)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Số trận (G)52
    Điểm (PTS)300
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)27
    Rebound (TRB)222
    Rebound tấn công (ORB)65
    Rebound phòng ngự (DRB)157
    Chặn bóng (BLK)41
    Cướp bóng (STL)18
    Mất bóng (TOV)47
    Lỗi cá nhân (PF)92
    Triple-double0
    FG%56.6%
    FT%74.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)762 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2005 – 2.080 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2011 – 10 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2011 – 202 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2007 – 786
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2008 – 163
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2007 – 78
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2003 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2008 – 59%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2006 – 88.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2011 – 43.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2005 – 2.889 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Amar'e Stoudemire đã ra sân tổng cộng 73 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.422
    3 điểm (3P)4
    Kiến tạo (AST)61
    Rebound (TRB)558
    Rebound tấn công (ORB)193
    Rebound phòng ngự (DRB)365
    Chặn bóng (BLK)101
    Cướp bóng (STL)62
    Mất bóng (TOV)175
    Lỗi cá nhân (PF)248
    FG%51.5%
    FT%75.1%
    3P%25%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.323 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Amar'e Stoudemire

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2003
    82
    2570
    1106
    392
    0.472
    830
    2
    0.2
    10
    390
    0.476
    820
    0.473
    320
    0.661
    484
    721
    250
    471
    78
    62
    87
    0
    71
    189
    269
    2004
    55
    2025
    1133
    411
    0.475
    865
    1
    0.2
    5
    410
    0.477
    860
    0.476
    310
    0.713
    435
    496
    157
    339
    78
    64
    89
    0
    53
    177
    188
    2005
    80
    2889
    2080
    747
    0.559
    1336
    3
    0.188
    16
    744
    0.564
    1320
    0.56
    583
    0.733
    795
    713
    219
    494
    131
    77
    130
    0
    80
    189
    278
    2006
    3
    50
    26
    9
    0.333
    27
    0
    0
    1
    9
    0.346
    26
    0.333
    8
    0.889
    9
    16
    6
    10
    2
    1
    3
    0
    3
    1
    4
    2007
    82
    2689
    1671
    607
    0.575
    1055
    0
    0
    3
    607
    0.577
    1052
    0.575
    457
    0.781
    585
    786
    222
    564
    84
    78
    110
    0
    78
    232
    295
    2008
    79
    2677
    1989
    714
    0.59
    1211
    5
    0.161
    31
    709
    0.601
    1180
    0.592
    556
    0.805
    691
    719
    178
    541
    118
    64
    163
    0
    79
    174
    294
    2009
    53
    1948
    1134
    404
    0.539
    749
    3
    0.429
    7
    401
    0.54
    742
    0.541
    323
    0.835
    387
    430
    116
    314
    104
    49
    57
    0
    53
    150
    163
    2010
    82
    2838
    1896
    704
    0.557
    1264
    1
    0.167
    6
    703
    0.559
    1258
    0.557
    487
    0.771
    632
    732
    230
    502
    82
    52
    83
    0
    82
    213
    281
    2011
    78
    2870
    1971
    744
    0.502
    1482
    10
    0.435
    23
    734
    0.503
    1459
    0.505
    473
    0.792
    597
    636
    198
    438
    202
    71
    150
    0
    78
    250
    274
    2012
    47
    1543
    823
    316
    0.483
    654
    5
    0.238
    21
    311
    0.491
    633
    0.487
    186
    0.765
    243
    367
    106
    261
    52
    38
    45
    0
    47
    112
    138
    2013
    29
    682
    413
    154
    0.577
    267
    0
    0
    0
    154
    0.577
    267
    0.577
    105
    0.808
    130
    145
    60
    85
    13
    10
    21
    0
    0
    50
    89
    2014
    65
    1466
    772
    311
    0.557
    558
    0
    0
    0
    311
    0.557
    558
    0.557
    150
    0.739
    203
    320
    112
    208
    34
    23
    37
    0
    21
    91
    159
    2015
    59
    1245
    680
    273
    0.557
    490
    0
    0
    4
    273
    0.562
    486
    0.557
    134
    0.72
    186
    329
    110
    219
    45
    29
    38
    0
    15
    78
    161
    2016
    52
    762
    300
    125
    0.566
    221
    0
    0
    0
    125
    0.566
    221
    0.566
    50
    0.746
    67
    222
    65
    157
    27
    18
    41
    0
    36
    47
    92