Andrew Nembhard ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 143 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 1.335 điểm, 621 kiến tạo và 340 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1984 về điểm số và 1293 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Andrew Nembhard |
Ngày sinh | 16 tháng 1, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 143 trận (hạng 2348 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.335 điểm (hạng 1984) |
3 điểm (3P) | 153 cú ném (hạng 842) |
Kiến tạo (AST) | 621 lần (hạng 1293) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 340 lần (hạng 2303) |
Rebound tấn công (ORB) | 71 (hạng 2149) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 269 (hạng 1913) |
Chặn bóng (BLK) | 19 lần (hạng 2180) |
Cướp bóng (STL) | 133 lần (hạng 1555) |
Mất bóng (TOV) | 227 lần (hạng 1533) |
Lỗi cá nhân (PF) | 322 lần (hạng 2135) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.7% (hạng 1189) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.7% (hạng 1026) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.3% (hạng 754) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26.4 phút (hạng 694) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 68 |
Điểm (PTS) | 626 |
3 điểm (3P) | 61 |
Kiến tạo (AST) | 280 |
Rebound (TRB) | 141 |
Rebound tấn công (ORB) | 36 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 105 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 63 |
Mất bóng (TOV) | 101 |
Lỗi cá nhân (PF) | 143 |
Triple-double | 0 |
FG% | 49.8% |
FT% | 80.4% |
3P% | 35.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.697 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 709 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 92 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 341 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 199
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 13
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 70
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 49.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 80.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 35.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.073 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Andrew Nembhard đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 253 |
3 điểm (3P) | 29 |
Kiến tạo (AST) | 94 |
Rebound (TRB) | 56 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 42 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 6 |
Mất bóng (TOV) | 23 |
Lỗi cá nhân (PF) | 56 |
FG% | 56% |
FT% | 76.9% |
3P% | 48.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 554 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Andrew Nembhard
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 75 | 2073 | 709 | 284 | 0.441 | 644 | 92 | 0.35 | 263 | 192 | 0.504 | 381 | 0.512 | 49 | 0.79 | 62 | 199 | 35 | 164 | 341 | 70 | 13 | 0 | 63 | 126 | 179 |
2024 | 68 | 1697 | 626 | 260 | 0.498 | 522 | 61 | 0.357 | 171 | 199 | 0.567 | 351 | 0.557 | 45 | 0.804 | 56 | 141 | 36 | 105 | 280 | 63 | 6 | 0 | 47 | 101 | 143 |