Antawn Jamison ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 1.083 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 20.042 điểm, 1.761 kiến tạo và 8.157 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 51 về điểm số và 545 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Antawn Jamison |
Ngày sinh | 12 tháng 6, 1976 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Small Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 101kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1999 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.083 trận (hạng 94 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 20.042 điểm (hạng 51) |
3 điểm (3P) | 1.163 cú ném (hạng 109) |
Kiến tạo (AST) | 1.761 lần (hạng 545) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 8.157 lần (hạng 71) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.557 (hạng 47) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 5.600 (hạng 59) |
Chặn bóng (BLK) | 421 lần (hạng 343) |
Cướp bóng (STL) | 1.048 lần (hạng 161) |
Mất bóng (TOV) | 1.714 lần (hạng 200) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.580 lần (hạng 175) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.1% (hạng 1608) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 72.4% (hạng 2290) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.6% (hạng 860) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.8 phút (hạng 73) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)
Số trận (G) | 22 |
Điểm (PTS) | 84 |
3 điểm (3P) | 8 |
Kiến tạo (AST) | 7 |
Rebound (TRB) | 55 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 46 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 7 |
Lỗi cá nhân (PF) | 29 |
Triple-double | 0 |
FG% | 31.5% |
FT% | 72% |
3P% | 19.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 248 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2001 – 2.044 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2006 – 147 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2001 – 164 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2008 – 806
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2002 – 45
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2001 – 114
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1999 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2004 – 53.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2003 – 78.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2004 – 40%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2001 – 3.394 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Antawn Jamison đã ra sân tổng cộng 35 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 623 |
3 điểm (3P) | 50 |
Kiến tạo (AST) | 44 |
Rebound (TRB) | 249 |
Rebound tấn công (ORB) | 73 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 176 |
Chặn bóng (BLK) | 22 |
Cướp bóng (STL) | 29 |
Mất bóng (TOV) | 52 |
Lỗi cá nhân (PF) | 101 |
FG% | 44.3% |
FT% | 69.9% |
3P% | 36.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.231 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Antawn Jamison
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | 47 | 1058 | 449 | 178 | 0.452 | 394 | 3 | 0.3 | 10 | 175 | 0.456 | 384 | 0.456 | 90 | 0.588 | 153 | 301 | 131 | 170 | 34 | 38 | 16 | 0 | 24 | 68 | 102 |
2000 | 43 | 1556 | 841 | 356 | 0.471 | 756 | 2 | 0.286 | 7 | 354 | 0.473 | 749 | 0.472 | 127 | 0.611 | 208 | 359 | 172 | 187 | 90 | 30 | 15 | 0 | 41 | 113 | 115 |
2001 | 82 | 3394 | 2044 | 800 | 0.442 | 1812 | 62 | 0.302 | 205 | 738 | 0.459 | 1607 | 0.459 | 382 | 0.715 | 534 | 715 | 280 | 435 | 164 | 114 | 28 | 0 | 82 | 199 | 225 |
2002 | 82 | 3033 | 1619 | 614 | 0.447 | 1375 | 68 | 0.324 | 210 | 546 | 0.469 | 1165 | 0.471 | 323 | 0.734 | 440 | 556 | 211 | 345 | 161 | 70 | 45 | 0 | 82 | 161 | 187 |
2003 | 82 | 3226 | 1822 | 691 | 0.47 | 1471 | 65 | 0.311 | 209 | 626 | 0.496 | 1262 | 0.492 | 375 | 0.789 | 475 | 578 | 195 | 383 | 156 | 76 | 45 | 0 | 82 | 177 | 197 |
2004 | 82 | 2376 | 1212 | 488 | 0.535 | 913 | 16 | 0.4 | 40 | 472 | 0.541 | 873 | 0.543 | 220 | 0.748 | 294 | 520 | 233 | 287 | 70 | 83 | 30 | 0 | 2 | 81 | 174 |
2005 | 68 | 2605 | 1334 | 519 | 0.437 | 1189 | 71 | 0.341 | 208 | 448 | 0.457 | 981 | 0.466 | 225 | 0.76 | 296 | 519 | 160 | 359 | 154 | 55 | 16 | 0 | 68 | 118 | 151 |
2006 | 82 | 3288 | 1684 | 660 | 0.442 | 1494 | 147 | 0.394 | 373 | 513 | 0.458 | 1121 | 0.491 | 217 | 0.731 | 297 | 765 | 167 | 598 | 158 | 90 | 12 | 0 | 80 | 137 | 189 |
2007 | 70 | 2662 | 1388 | 512 | 0.45 | 1139 | 138 | 0.364 | 379 | 374 | 0.492 | 760 | 0.51 | 226 | 0.736 | 307 | 562 | 134 | 428 | 136 | 80 | 36 | 0 | 70 | 104 | 194 |
2008 | 79 | 3061 | 1689 | 618 | 0.436 | 1417 | 120 | 0.339 | 354 | 498 | 0.468 | 1063 | 0.478 | 333 | 0.76 | 438 | 806 | 215 | 591 | 120 | 106 | 34 | 0 | 79 | 113 | 195 |
2009 | 81 | 3096 | 1801 | 674 | 0.468 | 1441 | 112 | 0.351 | 319 | 562 | 0.501 | 1122 | 0.507 | 341 | 0.754 | 452 | 721 | 196 | 525 | 153 | 95 | 25 | 0 | 81 | 125 | 218 |
2010 | 66 | 2406 | 1235 | 478 | 0.461 | 1036 | 85 | 0.344 | 247 | 393 | 0.498 | 789 | 0.502 | 194 | 0.647 | 300 | 555 | 136 | 419 | 84 | 71 | 21 | 0 | 64 | 91 | 179 |
2011 | 56 | 1842 | 1010 | 374 | 0.427 | 876 | 91 | 0.346 | 263 | 283 | 0.462 | 613 | 0.479 | 171 | 0.731 | 234 | 375 | 86 | 289 | 93 | 50 | 30 | 0 | 38 | 77 | 137 |
2012 | 65 | 2151 | 1118 | 421 | 0.403 | 1044 | 91 | 0.341 | 267 | 330 | 0.425 | 777 | 0.447 | 185 | 0.683 | 271 | 408 | 123 | 285 | 131 | 51 | 43 | 0 | 65 | 90 | 164 |
2013 | 76 | 1636 | 712 | 267 | 0.464 | 575 | 84 | 0.361 | 233 | 183 | 0.535 | 342 | 0.537 | 94 | 0.691 | 136 | 362 | 109 | 253 | 50 | 30 | 22 | 0 | 6 | 53 | 124 |
2014 | 22 | 248 | 84 | 29 | 0.315 | 92 | 8 | 0.195 | 41 | 21 | 0.412 | 51 | 0.359 | 18 | 0.72 | 25 | 55 | 9 | 46 | 7 | 9 | 3 | 0 | 0 | 7 | 29 |