Anthony Black ra mắt NBA vào năm 2023, đã thi đấu tổng cộng 69 trận trong 1 mùa giải. Anh ghi được 316 điểm, 91 kiến tạo và 139 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2910 về điểm số và 2675 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Anthony Black |
Ngày sinh | 20 tháng 1, 2004 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 90kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 69 trận (hạng 2986 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 316 điểm (hạng 2910) |
3 điểm (3P) | 37 cú ném (hạng 1322) |
Kiến tạo (AST) | 91 lần (hạng 2675) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 139 lần (hạng 2830) |
Rebound tấn công (ORB) | 33 (hạng 2539) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 106 (hạng 2389) |
Chặn bóng (BLK) | 21 lần (hạng 2138) |
Cướp bóng (STL) | 35 lần (hạng 2325) |
Mất bóng (TOV) | 56 lần (hạng 2281) |
Lỗi cá nhân (PF) | 110 lần (hạng 2930) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.6% (hạng 1220) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 61.3% (hạng 3704) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.4% (hạng 224) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 16.9 phút (hạng 1959) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 69 |
Điểm (PTS) | 316 |
3 điểm (3P) | 37 |
Kiến tạo (AST) | 91 |
Rebound (TRB) | 139 |
Rebound tấn công (ORB) | 33 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 106 |
Chặn bóng (BLK) | 21 |
Cướp bóng (STL) | 35 |
Mất bóng (TOV) | 56 |
Lỗi cá nhân (PF) | 110 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.6% |
FT% | 61.3% |
3P% | 39.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.164 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 316 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 37 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 91 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 139
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 21
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 35
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 46.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 61.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 39.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.164 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Anthony Black đã ra sân tổng cộng 2 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 6 |
Kiến tạo (AST) | 2 |
Rebound (TRB) | 2 |
Rebound tấn công (ORB) | 1 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 1 |
Mất bóng (TOV) | 1 |
Lỗi cá nhân (PF) | 1 |
FG% | 42.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 11 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Anthony Black
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 69 | 1164 | 316 | 115 | 0.466 | 247 | 37 | 0.394 | 94 | 78 | 0.51 | 153 | 0.54 | 49 | 0.613 | 80 | 139 | 33 | 106 | 91 | 35 | 21 | 0 | 33 | 56 | 110 |