Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bill Russell

Bill Russell ra mắt NBA vào năm 1956, đã thi đấu tổng cộng 963 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 14.522 điểm, 4.100 kiến tạo và 21.620 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 170 về điểm số và 119 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bill Russell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bill Russell về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bill Russell
    TênBill Russell
    Ngày sinh12 tháng 2, 1934
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao208cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1956

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)963 trận (hạng 191 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.522 điểm (hạng 170)
    Kiến tạo (AST)4.100 lần (hạng 119)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)21.620 lần (hạng 2)
    Lỗi cá nhân (PF)2.592 lần (hạng 171)
    Triple-double17 lần (hạng 36)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44% (hạng 1929)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)56.1% (hạng 4049)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)42.3 phút (hạng 2)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1969)

    Số trận (G)77
    Điểm (PTS)762
    Kiến tạo (AST)374
    Rebound (TRB)1.484
    Lỗi cá nhân (PF)231
    Triple-double3
    FG%43.3%
    FT%52.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.291 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1962 – 1.436 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1967 – 472 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1964 – 1.930
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1967 – 5
    • Mùa có FG% cao nhất: 1960 – 46.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1960 – 61.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1963 – 3.500 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bill Russell đã ra sân tổng cộng 165 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.673
    Kiến tạo (AST)770
    Rebound (TRB)4.104
    Lỗi cá nhân (PF)546
    FG%43%
    FT%60.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)7.497 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bill Russell

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1957
    48
    1695
    706
    277
    0.427
    649
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    152
    0.492
    309
    943
    0
    0
    88
    0
    0
    0
    0
    0
    143
    1958
    69
    2640
    1142
    456
    0.442
    1032
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    230
    0.519
    443
    1564
    0
    0
    202
    0
    0
    0
    0
    0
    181
    1959
    70
    2979
    1168
    456
    0.457
    997
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    256
    0.598
    428
    1612
    0
    0
    222
    0
    0
    0
    0
    0
    161
    1960
    74
    3146
    1350
    555
    0.467
    1189
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    240
    0.612
    392
    1778
    0
    0
    277
    0
    0
    0
    0
    0
    210
    1961
    78
    3458
    1322
    532
    0.426
    1250
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    258
    0.55
    469
    1868
    0
    0
    268
    0
    0
    0
    0
    0
    155
    1962
    76
    3433
    1436
    575
    0.457
    1258
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    286
    0.595
    481
    1790
    0
    0
    341
    0
    0
    0
    0
    0
    207
    1963
    78
    3500
    1309
    511
    0.432
    1182
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    287
    0.555
    517
    1843
    0
    0
    348
    0
    0
    2
    0
    0
    189
    1964
    78
    3482
    1168
    466
    0.433
    1077
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    236
    0.55
    429
    1930
    0
    0
    370
    0
    0
    2
    0
    0
    190
    1965
    78
    3466
    1102
    429
    0.438
    980
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    244
    0.573
    426
    1878
    0
    0
    410
    0
    0
    2
    0
    0
    204
    1966
    78
    3386
    1005
    391
    0.415
    943
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    223
    0.551
    405
    1779
    0
    0
    371
    0
    0
    2
    0
    0
    221
    1967
    81
    3297
    1075
    395
    0.454
    870
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    285
    0.61
    467
    1700
    0
    0
    472
    0
    0
    5
    0
    0
    258
    1968
    78
    2953
    977
    365
    0.425
    858
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    247
    0.537
    460
    1451
    0
    0
    357
    0
    0
    1
    0
    0
    242
    1969
    77
    3291
    762
    279
    0.433
    645
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    204
    0.526
    388
    1484
    0
    0
    374
    0
    0
    3
    0
    0
    231