Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bob Pettit

Bob Pettit ra mắt NBA vào năm 1954, đã thi đấu tổng cộng 792 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 20.880 điểm, 2.369 kiến tạo và 12.849 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 44 về điểm số và 363 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bob Pettit

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bob Pettit về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bob Pettit
    TênBob Pettit
    Ngày sinh12 tháng 12, 1932
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao206cm
    Cân nặng93kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1954

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)792 trận (hạng 450 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)20.880 điểm (hạng 44)
    Kiến tạo (AST)2.369 lần (hạng 363)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)12.849 lần (hạng 18)
    Lỗi cá nhân (PF)2.529 lần (hạng 196)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.6% (hạng 2053)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.1% (hạng 1632)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)38.8 phút (hạng 7)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1965)

    Số trận (G)50
    Điểm (PTS)1.124
    Kiến tạo (AST)128
    Rebound (TRB)621
    Lỗi cá nhân (PF)167
    Triple-double0
    FG%42.9%
    FT%82%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.754 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1962 – 2.429 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1962 – 289 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1961 – 1.540
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1955 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1964 – 46.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1965 – 82%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1964 – 3.296 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bob Pettit đã ra sân tổng cộng 88 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.240
    Kiến tạo (AST)241
    Rebound (TRB)1.304
    Lỗi cá nhân (PF)277
    FG%41.8%
    FT%77.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.545 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bob Pettit

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1955
    72
    2659
    1466
    520
    0.407
    1279
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    426
    0.751
    567
    994
    0
    0
    229
    0
    0
    1
    0
    0
    258
    1956
    72
    2794
    1849
    646
    0.429
    1507
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    557
    0.736
    757
    1164
    0
    0
    189
    0
    0
    0
    0
    0
    202
    1957
    71
    2491
    1755
    613
    0.415
    1477
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    529
    0.773
    684
    1037
    0
    0
    133
    0
    0
    0
    0
    0
    181
    1958
    70
    2528
    1719
    581
    0.41
    1418
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    557
    0.749
    744
    1216
    0
    0
    157
    0
    0
    0
    0
    0
    222
    1959
    72
    2873
    2105
    719
    0.438
    1640
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    667
    0.759
    879
    1182
    0
    0
    221
    0
    0
    0
    0
    0
    200
    1960
    72
    2896
    1882
    669
    0.438
    1526
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    544
    0.753
    722
    1221
    0
    0
    257
    0
    0
    0
    0
    0
    204
    1961
    76
    3027
    2120
    769
    0.447
    1720
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    582
    0.724
    804
    1540
    0
    0
    262
    0
    0
    0
    0
    0
    217
    1962
    78
    3282
    2429
    867
    0.45
    1928
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    695
    0.771
    901
    1459
    0
    0
    289
    0
    0
    1
    0
    0
    296
    1963
    79
    3090
    2241
    778
    0.446
    1746
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    685
    0.774
    885
    1191
    0
    0
    245
    0
    0
    0
    0
    0
    282
    1964
    80
    3296
    2190
    791
    0.463
    1708
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    608
    0.789
    771
    1224
    0
    0
    259
    0
    0
    0
    0
    0
    300
    1965
    50
    1754
    1124
    396
    0.429
    923
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    332
    0.82
    405
    621
    0
    0
    128
    0
    0
    0
    0
    0
    167