Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bradley Beal

Bradley Beal ra mắt NBA vào năm 2012, đã thi đấu tổng cộng 748 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 16.355 điểm, 3.237 kiến tạo và 3.069 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 112 về điểm số và 200 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bradley Beal

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bradley Beal về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bradley Beal
    TênBradley Beal
    Ngày sinh28 tháng 6, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng94kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)748 trận (hạng 534 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)16.355 điểm (hạng 112)
    3 điểm (3P)1.615 cú ném (hạng 39)
    Kiến tạo (AST)3.237 lần (hạng 200)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.069 lần (hạng 597)
    Rebound tấn công (ORB)655 (hạng 662)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.414 (hạng 417)
    Chặn bóng (BLK)311 lần (hạng 480)
    Cướp bóng (STL)824 lần (hạng 284)
    Mất bóng (TOV)1.839 lần (hạng 157)
    Lỗi cá nhân (PF)1.669 lần (hạng 620)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.3% (hạng 1280)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.2% (hạng 665)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.5% (hạng 392)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.6 phút (hạng 81)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)53
    Điểm (PTS)964
    3 điểm (3P)101
    Kiến tạo (AST)265
    Rebound (TRB)232
    Rebound tấn công (ORB)54
    Rebound phòng ngự (DRB)178
    Chặn bóng (BLK)27
    Cướp bóng (STL)52
    Mất bóng (TOV)131
    Lỗi cá nhân (PF)127
    Triple-double0
    FG%51.3%
    FT%81.3%
    3P%43%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.767 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 2.099 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2017 – 223 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 448 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 411
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 58
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2019 – 121
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 51.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 88.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 43%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2019 – 3.028 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bradley Beal đã ra sân tổng cộng 49 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.123
    3 điểm (3P)112
    Kiến tạo (AST)187
    Rebound (TRB)216
    Rebound tấn công (ORB)58
    Rebound phòng ngự (DRB)158
    Chặn bóng (BLK)28
    Cướp bóng (STL)69
    Mất bóng (TOV)124
    Lỗi cá nhân (PF)128
    FG%44.2%
    FT%82.8%
    3P%35.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.946 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bradley Beal

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2013
    56
    1745
    780
    282
    0.41
    687
    91
    0.386
    236
    191
    0.424
    451
    0.477
    125
    0.786
    159
    211
    43
    168
    137
    50
    29
    0
    46
    90
    113
    2014
    73
    2530
    1249
    481
    0.419
    1149
    138
    0.402
    343
    343
    0.426
    806
    0.479
    149
    0.788
    189
    273
    54
    219
    243
    71
    18
    0
    73
    128
    153
    2015
    63
    2107
    962
    363
    0.427
    851
    106
    0.409
    259
    257
    0.434
    592
    0.489
    130
    0.783
    166
    241
    57
    184
    194
    76
    18
    0
    59
    123
    136
    2016
    55
    1708
    958
    359
    0.449
    799
    105
    0.387
    271
    254
    0.481
    528
    0.515
    135
    0.767
    176
    188
    41
    147
    162
    54
    11
    0
    35
    112
    117
    2017
    77
    2684
    1779
    637
    0.482
    1322
    223
    0.404
    552
    414
    0.538
    770
    0.566
    282
    0.825
    342
    240
    53
    187
    267
    83
    21
    0
    77
    156
    169
    2018
    82
    2977
    1857
    683
    0.46
    1484
    199
    0.375
    530
    484
    0.507
    954
    0.527
    292
    0.791
    369
    363
    61
    302
    373
    96
    36
    0
    82
    214
    160
    2019
    82
    3028
    2099
    764
    0.475
    1609
    209
    0.351
    596
    555
    0.548
    1013
    0.54
    362
    0.808
    448
    411
    89
    322
    448
    121
    58
    2
    82
    224
    226
    2020
    57
    2053
    1741
    593
    0.455
    1303
    170
    0.353
    481
    423
    0.515
    822
    0.52
    385
    0.842
    457
    242
    52
    190
    347
    71
    23
    0
    57
    194
    126
    2021
    60
    2147
    1878
    670
    0.485
    1382
    130
    0.349
    373
    540
    0.535
    1009
    0.532
    408
    0.889
    459
    283
    72
    211
    265
    69
    22
    0
    60
    187
    140
    2022
    40
    1439
    928
    348
    0.451
    771
    63
    0.3
    210
    285
    0.508
    561
    0.492
    169
    0.833
    203
    189
    38
    151
    265
    36
    15
    0
    40
    135
    95
    2023
    50
    1673
    1160
    444
    0.506
    878
    80
    0.365
    219
    364
    0.552
    659
    0.551
    192
    0.842
    228
    196
    41
    155
    271
    45
    33
    0
    50
    145
    107
    2024
    53
    1767
    964
    377
    0.513
    735
    101
    0.43
    235
    276
    0.552
    500
    0.582
    109
    0.813
    134
    232
    54
    178
    265
    52
    27
    0
    53
    131
    127