Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Brian Winters

Brian Winters ra mắt NBA vào năm 1974, đã thi đấu tổng cộng 650 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 10.537 điểm, 2.674 kiến tạo và 1.688 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 369 về điểm số và 295 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Brian Winters

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Brian Winters về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Brian Winters
    TênBrian Winters
    Ngày sinh1 tháng 3, 1952
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1974

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)650 trận (hạng 756 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)10.537 điểm (hạng 369)
    3 điểm (3P)114 cú ném (hạng 934)
    Kiến tạo (AST)2.674 lần (hạng 295)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)1.688 lần (hạng 1139)
    Rebound tấn công (ORB)470 (hạng 914)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.218 (hạng 944)
    Chặn bóng (BLK)190 lần (hạng 797)
    Cướp bóng (STL)792 lần (hạng 307)
    Mất bóng (TOV)1.014 lần (hạng 542)
    Lỗi cá nhân (PF)1.830 lần (hạng 520)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.5% (hạng 1002)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.2% (hạng 453)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.3% (hạng 583)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.7 phút (hạng 318)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1983)

    Số trận (G)57
    Điểm (PTS)605
    3 điểm (3P)22
    Kiến tạo (AST)156
    Rebound (TRB)110
    Rebound tấn công (ORB)35
    Rebound phòng ngự (DRB)75
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)45
    Mất bóng (TOV)81
    Lỗi cá nhân (PF)132
    Triple-double0
    FG%43.4%
    FT%85.9%
    3P%32.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.361 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1978 – 1.594 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 38 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1978 – 393 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 250
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 40
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1976 – 124
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1975 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1982 – 50.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1981 – 86.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 38.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1976 – 2.795 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Brian Winters đã ra sân tổng cộng 41 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)637
    3 điểm (3P)19
    Kiến tạo (AST)192
    Rebound (TRB)118
    Rebound tấn công (ORB)26
    Rebound phòng ngự (DRB)92
    Chặn bóng (BLK)16
    Cướp bóng (STL)52
    Mất bóng (TOV)96
    Lỗi cá nhân (PF)123
    FG%49%
    FT%80.8%
    3P%39.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.352 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Brian Winters

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1975
    68
    1516
    794
    359
    0.443
    810
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    76
    0.826
    92
    138
    39
    99
    195
    74
    18
    0
    0
    0
    168
    1976
    78
    2795
    1416
    618
    0.464
    1333
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    180
    0.829
    217
    249
    66
    183
    366
    124
    25
    0
    0
    0
    240
    1977
    78
    2717
    1509
    652
    0.498
    1308
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    205
    0.847
    242
    231
    64
    167
    337
    114
    29
    0
    0
    0
    228
    1978
    80
    2751
    1594
    674
    0.463
    1457
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    246
    0.84
    293
    250
    87
    163
    393
    124
    27
    0
    0
    236
    239
    1979
    79
    2575
    1561
    662
    0.493
    1343
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    237
    0.856
    277
    177
    48
    129
    383
    83
    40
    0
    0
    257
    243
    1980
    80
    2623
    1292
    535
    0.479
    1116
    38
    0.373
    102
    497
    0.49
    1014
    0.496
    184
    0.86
    214
    223
    48
    175
    362
    101
    28
    0
    0
    186
    208
    1981
    69
    1771
    799
    331
    0.475
    697
    18
    0.353
    51
    313
    0.485
    646
    0.488
    119
    0.869
    137
    140
    32
    108
    229
    70
    10
    0
    0
    136
    185
    1982
    61
    1829
    967
    404
    0.501
    806
    36
    0.387
    93
    368
    0.516
    713
    0.524
    123
    0.788
    156
    170
    51
    119
    253
    57
    9
    0
    13
    118
    187
    1983
    57
    1361
    605
    255
    0.434
    587
    22
    0.324
    68
    233
    0.449
    519
    0.453
    73
    0.859
    85
    110
    35
    75
    156
    45
    4
    0
    12
    81
    132