Cade Cunningham ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 138 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 2.758 điểm, 892 kiến tạo và 696 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1444 về điểm số và 1019 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Cade Cunningham |
Ngày sinh | 25 tháng 9, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 138 trận (hạng 2390 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.758 điểm (hạng 1444) |
3 điểm (3P) | 250 cú ném (hạng 650) |
Kiến tạo (AST) | 892 lần (hạng 1019) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 696 lần (hạng 1844) |
Rebound tấn công (ORB) | 103 (hạng 1932) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 593 (hạng 1469) |
Chặn bóng (BLK) | 72 lần (hạng 1427) |
Cướp bóng (STL) | 144 lần (hạng 1498) |
Mất bóng (TOV) | 485 lần (hạng 1056) |
Lỗi cá nhân (PF) | 387 lần (hạng 1989) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.2% (hạng 2190) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 85.8% (hạng 326) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.9% (hạng 1175) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.1 phút (hạng 159) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 62 |
Điểm (PTS) | 1.405 |
3 điểm (3P) | 119 |
Kiến tạo (AST) | 464 |
Rebound (TRB) | 268 |
Rebound tấn công (ORB) | 33 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 235 |
Chặn bóng (BLK) | 22 |
Cướp bóng (STL) | 56 |
Mất bóng (TOV) | 212 |
Lỗi cá nhân (PF) | 153 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.9% |
FT% | 86.9% |
3P% | 35.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.074 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.405 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 119 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 464 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 354
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 43
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 78
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 44.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 86.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 35.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.088 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Cade Cunningham chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Cade Cunningham
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 64 | 2088 | 1114 | 429 | 0.416 | 1031 | 114 | 0.314 | 363 | 315 | 0.472 | 668 | 0.471 | 142 | 0.845 | 168 | 354 | 58 | 296 | 356 | 78 | 43 | 2 | 64 | 234 | 200 |
2023 | 12 | 400 | 239 | 93 | 0.415 | 224 | 17 | 0.279 | 61 | 76 | 0.466 | 163 | 0.453 | 36 | 0.837 | 43 | 74 | 12 | 62 | 72 | 10 | 7 | 0 | 12 | 39 | 34 |
2024 | 62 | 2074 | 1405 | 524 | 0.449 | 1167 | 119 | 0.355 | 335 | 405 | 0.487 | 832 | 0.5 | 238 | 0.869 | 274 | 268 | 33 | 235 | 464 | 56 | 22 | 0 | 62 | 212 | 153 |