Calvin Murphy ra mắt NBA vào năm 1970, đã thi đấu tổng cộng 1.002 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 17.949 điểm, 4.402 kiến tạo và 2.103 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 81 về điểm số và 98 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Calvin Murphy |
Ngày sinh | 9 tháng 5, 1948 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 175cm |
Cân nặng | 75kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1970 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.002 trận (hạng 145 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 17.949 điểm (hạng 81) |
3 điểm (3P) | 10 cú ném (hạng 1757) |
Kiến tạo (AST) | 4.402 lần (hạng 98) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.103 lần (hạng 925) |
Rebound tấn công (ORB) | 499 (hạng 872) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 952 (hạng 1134) |
Chặn bóng (BLK) | 51 lần (hạng 1629) |
Cướp bóng (STL) | 1.165 lần (hạng 106) |
Mất bóng (TOV) | 822 lần (hạng 668) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.250 lần (hạng 51) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.2% (hạng 890) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 89.2% (hạng 192) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 13.9% (hạng 2476) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.5 phút (hạng 340) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1983)
Số trận (G) | 64 |
Điểm (PTS) | 816 |
3 điểm (3P) | 4 |
Kiến tạo (AST) | 158 |
Rebound (TRB) | 74 |
Rebound tấn công (ORB) | 34 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 40 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 59 |
Mất bóng (TOV) | 89 |
Lỗi cá nhân (PF) | 163 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.7% |
FT% | 92% |
3P% | 28.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.423 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1978 – 1.949 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1981 – 4 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1974 – 603 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1972 – 258
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1980 – 9
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 157
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1971 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1974 – 52.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 1981 – 95.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1983 – 28.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1976 – 2.995 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Calvin Murphy đã ra sân tổng cộng 51 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 945 |
3 điểm (3P) | 4 |
Kiến tạo (AST) | 213 |
Rebound (TRB) | 78 |
Rebound tấn công (ORB) | 31 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 47 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 79 |
Mất bóng (TOV) | 64 |
Lỗi cá nhân (PF) | 197 |
FG% | 47.5% |
FT% | 93.2% |
3P% | 28.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.660 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Calvin Murphy
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1971 | 82 | 2020 | 1298 | 471 | 0.458 | 1029 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 356 | 0.82 | 434 | 245 | 0 | 0 | 329 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 263 |
1972 | 82 | 2538 | 1491 | 571 | 0.455 | 1255 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 349 | 0.89 | 392 | 258 | 0 | 0 | 393 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 298 |
1973 | 77 | 1697 | 1001 | 381 | 0.465 | 820 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 239 | 0.888 | 269 | 149 | 0 | 0 | 262 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 211 |
1974 | 81 | 2922 | 1652 | 671 | 0.522 | 1285 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 310 | 0.868 | 357 | 188 | 51 | 137 | 603 | 157 | 4 | 0 | 0 | 0 | 310 |
1975 | 78 | 2513 | 1455 | 557 | 0.484 | 1152 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 341 | 0.883 | 386 | 173 | 52 | 121 | 381 | 128 | 4 | 0 | 0 | 0 | 281 |
1976 | 82 | 2995 | 1722 | 675 | 0.493 | 1369 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 372 | 0.907 | 410 | 209 | 52 | 157 | 596 | 151 | 6 | 0 | 82 | 0 | 294 |
1977 | 82 | 2764 | 1464 | 596 | 0.49 | 1216 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 272 | 0.886 | 307 | 172 | 54 | 118 | 386 | 144 | 8 | 0 | 0 | 0 | 281 |
1978 | 76 | 2900 | 1949 | 852 | 0.491 | 1737 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 245 | 0.918 | 267 | 164 | 57 | 107 | 259 | 112 | 3 | 0 | 0 | 173 | 241 |
1979 | 82 | 2941 | 1660 | 707 | 0.496 | 1424 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 246 | 0.928 | 265 | 173 | 78 | 95 | 351 | 117 | 6 | 0 | 0 | 187 | 288 |
1980 | 76 | 2676 | 1520 | 624 | 0.493 | 1267 | 1 | 0.04 | 25 | 623 | 0.502 | 1242 | 0.493 | 271 | 0.897 | 302 | 150 | 68 | 82 | 299 | 143 | 9 | 0 | 0 | 162 | 269 |
1981 | 76 | 2014 | 1266 | 528 | 0.492 | 1074 | 4 | 0.235 | 17 | 524 | 0.496 | 1057 | 0.493 | 206 | 0.958 | 215 | 87 | 33 | 54 | 222 | 111 | 6 | 0 | 0 | 129 | 209 |
1982 | 64 | 1204 | 655 | 277 | 0.427 | 648 | 1 | 0.063 | 16 | 276 | 0.437 | 632 | 0.428 | 100 | 0.909 | 110 | 61 | 20 | 41 | 163 | 43 | 1 | 0 | 0 | 82 | 142 |
1983 | 64 | 1423 | 816 | 337 | 0.447 | 754 | 4 | 0.286 | 14 | 333 | 0.45 | 740 | 0.45 | 138 | 0.92 | 150 | 74 | 34 | 40 | 158 | 59 | 4 | 0 | 0 | 89 | 163 |