Cameron Johnson ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 283 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 3.325 điểm, 470 kiến tạo và 1.095 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1279 về điểm số và 1496 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Cameron Johnson |
Ngày sinh | 3 tháng 3, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 283 trận (hạng 1700 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.325 điểm (hạng 1279) |
3 điểm (3P) | 630 cú ném (hạng 329) |
Kiến tạo (AST) | 470 lần (hạng 1496) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.095 lần (hạng 1516) |
Rebound tấn công (ORB) | 213 (hạng 1452) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 882 (hạng 1192) |
Chặn bóng (BLK) | 81 lần (hạng 1349) |
Cướp bóng (STL) | 229 lần (hạng 1190) |
Mất bóng (TOV) | 213 lần (hạng 1579) |
Lỗi cá nhân (PF) | 474 lần (hạng 1849) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.7% (hạng 1711) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83% (hạng 574) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 39.2% (hạng 238) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.5 phút (hạng 783) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 58 |
Điểm (PTS) | 776 |
3 điểm (3P) | 138 |
Kiến tạo (AST) | 138 |
Rebound (TRB) | 251 |
Rebound tấn công (ORB) | 55 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 196 |
Chặn bóng (BLK) | 15 |
Cướp bóng (STL) | 49 |
Mất bóng (TOV) | 57 |
Lỗi cá nhân (PF) | 105 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.6% |
FT% | 78.9% |
3P% | 39.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.599 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 822 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 166 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 138 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 273
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 20
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 57
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 47%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 86%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 42.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 1.730 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Cameron Johnson đã ra sân tổng cộng 34 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 312 |
3 điểm (3P) | 55 |
Kiến tạo (AST) | 36 |
Rebound (TRB) | 112 |
Rebound tấn công (ORB) | 25 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 87 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 24 |
Mất bóng (TOV) | 27 |
Lỗi cá nhân (PF) | 59 |
FG% | 48.3% |
FT% | 85.9% |
3P% | 41.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 763 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Cameron Johnson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 57 | 1255 | 504 | 176 | 0.435 | 405 | 106 | 0.39 | 272 | 70 | 0.526 | 133 | 0.565 | 46 | 0.807 | 57 | 187 | 49 | 138 | 69 | 36 | 20 | 0 | 9 | 32 | 88 |
2021 | 60 | 1437 | 573 | 203 | 0.42 | 483 | 117 | 0.349 | 335 | 86 | 0.581 | 148 | 0.541 | 50 | 0.847 | 59 | 199 | 33 | 166 | 86 | 37 | 16 | 0 | 11 | 40 | 85 |
2022 | 66 | 1730 | 822 | 279 | 0.46 | 607 | 166 | 0.425 | 391 | 113 | 0.523 | 216 | 0.596 | 98 | 0.86 | 114 | 273 | 42 | 231 | 99 | 57 | 16 | 0 | 16 | 47 | 113 |
2023 | 42 | 1199 | 650 | 223 | 0.47 | 474 | 103 | 0.404 | 255 | 120 | 0.548 | 219 | 0.579 | 101 | 0.842 | 120 | 185 | 34 | 151 | 78 | 50 | 14 | 0 | 41 | 37 | 83 |
2024 | 58 | 1599 | 776 | 276 | 0.446 | 619 | 138 | 0.391 | 353 | 138 | 0.519 | 266 | 0.557 | 86 | 0.789 | 109 | 251 | 55 | 196 | 138 | 49 | 15 | 0 | 47 | 57 | 105 |