Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Charles Barkley

Charles Barkley ra mắt NBA vào năm 1984, đã thi đấu tổng cộng 1.073 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 23.757 điểm, 4.215 kiến tạo và 12.546 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 29 về điểm số và 108 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Charles Barkley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Charles Barkley về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Charles Barkley
    TênCharles Barkley
    Ngày sinh20 tháng 2, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng114kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1984

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.073 trận (hạng 101 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)23.757 điểm (hạng 29)
    3 điểm (3P)538 cú ném (hạng 393)
    Kiến tạo (AST)4.215 lần (hạng 108)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)12.546 lần (hạng 19)
    Rebound tấn công (ORB)4.260 (hạng 5)
    Rebound phòng ngự (DRB)8.286 (hạng 15)
    Chặn bóng (BLK)888 lần (hạng 128)
    Cướp bóng (STL)1.648 lần (hạng 27)
    Mất bóng (TOV)3.376 lần (hạng 17)
    Lỗi cá nhân (PF)3.287 lần (hạng 45)
    Triple-double20 lần (hạng 29)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)54.1% (hạng 247)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)73.5% (hạng 2137)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)26.6% (hạng 1825)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)36.7 phút (hạng 30)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2000)

    Số trận (G)20
    Điểm (PTS)289
    3 điểm (3P)6
    Kiến tạo (AST)63
    Rebound (TRB)209
    Rebound tấn công (ORB)71
    Rebound phòng ngự (DRB)138
    Chặn bóng (BLK)4
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)44
    Lỗi cá nhân (PF)48
    Triple-double0
    FG%47.7%
    FT%64.5%
    3P%23.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)620 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1988 – 2.264 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 74 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1993 – 385 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1986 – 1.026
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1986 – 125
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1986 – 173
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1993 – 6
    • Mùa có FG% cao nhất: 1990 – 60%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1996 – 77.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 33.8%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1988 – 3.170 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Charles Barkley đã ra sân tổng cộng 123 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.833
    3 điểm (3P)64
    Kiến tạo (AST)482
    Rebound (TRB)1.582
    Rebound tấn công (ORB)510
    Rebound phòng ngự (DRB)1.072
    Chặn bóng (BLK)108
    Cướp bóng (STL)193
    Mất bóng (TOV)353
    Lỗi cá nhân (PF)408
    FG%51.3%
    FT%71.7%
    3P%25.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.849 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Charles Barkley

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1985
    82
    2347
    1148
    427
    0.545
    783
    1
    0.167
    6
    426
    0.548
    777
    0.546
    293
    0.733
    400
    703
    266
    437
    155
    95
    80
    0
    60
    209
    301
    1986
    80
    2952
    1603
    595
    0.572
    1041
    17
    0.227
    75
    578
    0.598
    966
    0.58
    396
    0.685
    578
    1026
    354
    672
    312
    173
    125
    1
    80
    350
    333
    1987
    68
    2740
    1564
    557
    0.594
    937
    21
    0.202
    104
    536
    0.643
    833
    0.606
    429
    0.761
    564
    994
    390
    604
    331
    119
    104
    5
    62
    322
    252
    1988
    80
    3170
    2264
    753
    0.587
    1283
    44
    0.28
    157
    709
    0.63
    1126
    0.604
    714
    0.751
    951
    951
    385
    566
    254
    100
    103
    0
    80
    304
    278
    1989
    79
    3088
    2037
    700
    0.579
    1208
    35
    0.216
    162
    665
    0.636
    1046
    0.594
    602
    0.753
    799
    986
    403
    583
    325
    126
    67
    2
    79
    254
    262
    1990
    79
    3085
    1989
    706
    0.6
    1177
    20
    0.217
    92
    686
    0.632
    1085
    0.608
    557
    0.749
    744
    909
    361
    548
    307
    148
    50
    2
    79
    243
    250
    1991
    67
    2498
    1849
    665
    0.57
    1167
    44
    0.284
    155
    621
    0.614
    1012
    0.589
    475
    0.722
    658
    680
    258
    422
    284
    110
    33
    0
    67
    210
    173
    1992
    75
    2881
    1730
    622
    0.552
    1126
    32
    0.234
    137
    590
    0.597
    989
    0.567
    454
    0.695
    653
    830
    271
    559
    308
    136
    44
    0
    75
    235
    196
    1993
    76
    2859
    1944
    716
    0.52
    1376
    67
    0.305
    220
    649
    0.561
    1156
    0.545
    445
    0.765
    582
    928
    237
    691
    385
    119
    74
    6
    76
    233
    196
    1994
    65
    2298
    1402
    518
    0.495
    1046
    48
    0.27
    178
    470
    0.541
    868
    0.518
    318
    0.704
    452
    727
    198
    529
    296
    101
    37
    1
    65
    206
    160
    1995
    68
    2382
    1561
    554
    0.486
    1141
    74
    0.338
    219
    480
    0.521
    922
    0.518
    379
    0.748
    507
    756
    203
    553
    276
    110
    45
    0
    66
    150
    201
    1996
    71
    2632
    1649
    580
    0.5
    1160
    49
    0.28
    175
    531
    0.539
    985
    0.521
    440
    0.777
    566
    821
    243
    578
    262
    114
    56
    1
    71
    218
    208
    1997
    53
    2009
    1016
    335
    0.484
    692
    58
    0.283
    205
    277
    0.569
    487
    0.526
    288
    0.694
    415
    716
    212
    504
    248
    69
    25
    1
    53
    151
    153
    1998
    68
    2243
    1036
    361
    0.485
    744
    18
    0.214
    84
    343
    0.52
    660
    0.497
    296
    0.746
    397
    794
    241
    553
    217
    71
    28
    1
    41
    147
    187
    1999
    42
    1526
    676
    240
    0.478
    502
    4
    0.16
    25
    236
    0.495
    477
    0.482
    192
    0.719
    267
    516
    167
    349
    192
    43
    13
    0
    40
    100
    89
    2000
    20
    620
    289
    106
    0.477
    222
    6
    0.231
    26
    100
    0.51
    196
    0.491
    71
    0.645
    110
    209
    71
    138
    63
    14
    4
    0
    18
    44
    48