Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Charles Oakley

Charles Oakley ra mắt NBA vào năm 1985, đã thi đấu tổng cộng 1.282 trận trong 19 mùa giải. Anh ghi được 12.417 điểm, 3.217 kiến tạo và 12.205 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 259 về điểm số và 202 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Charles Oakley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Charles Oakley về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Charles Oakley
    TênCharles Oakley
    Ngày sinh18 tháng 12, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao206cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1985

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.282 trận (hạng 27 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.417 điểm (hạng 259)
    3 điểm (3P)68 cú ném (hạng 1121)
    Kiến tạo (AST)3.217 lần (hạng 202)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)12.205 lần (hạng 22)
    Rebound tấn công (ORB)3.924 (hạng 10)
    Rebound phòng ngự (DRB)8.281 (hạng 16)
    Chặn bóng (BLK)384 lần (hạng 377)
    Cướp bóng (STL)1.351 lần (hạng 71)
    Mất bóng (TOV)2.785 lần (hạng 39)
    Lỗi cá nhân (PF)4.421 lần (hạng 4)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)47.1% (hạng 1082)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.1% (hạng 1632)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)25.3% (hạng 1886)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.4 phút (hạng 266)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Số trận (G)7
    Điểm (PTS)9
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)2
    Rebound (TRB)5
    Rebound tấn công (ORB)0
    Rebound phòng ngự (DRB)5
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)0
    Mất bóng (TOV)1
    Lỗi cá nhân (PF)8
    Triple-double0
    FG%33.3%
    FT%83.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)25 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1987 – 1.192 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2000 – 14 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1987 – 296 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1987 – 1.074
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2001 – 48
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1998 – 123
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1987 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 1990 – 52.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1998 – 85.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1987 – 36.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1987 – 2.980 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Charles Oakley đã ra sân tổng cộng 144 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.550
    3 điểm (3P)15
    Kiến tạo (AST)283
    Rebound (TRB)1.445
    Rebound tấn công (ORB)519
    Rebound phòng ngự (DRB)926
    Chặn bóng (BLK)42
    Cướp bóng (STL)178
    Mất bóng (TOV)308
    Lỗi cá nhân (PF)503
    FG%45.9%
    FT%75.5%
    3P%36.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.108 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Charles Oakley

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1986
    77
    1772
    740
    281
    0.519
    541
    0
    0
    3
    281
    0.522
    538
    0.519
    178
    0.662
    269
    664
    255
    409
    133
    68
    30
    0
    30
    175
    250
    1987
    82
    2980
    1192
    468
    0.445
    1052
    11
    0.367
    30
    457
    0.447
    1022
    0.45
    245
    0.686
    357
    1074
    299
    775
    296
    85
    36
    2
    81
    299
    315
    1988
    82
    2816
    1014
    375
    0.483
    776
    3
    0.25
    12
    372
    0.487
    764
    0.485
    261
    0.727
    359
    1066
    326
    740
    248
    68
    28
    0
    82
    241
    272
    1989
    82
    2604
    1061
    426
    0.51
    835
    12
    0.25
    48
    414
    0.526
    787
    0.517
    197
    0.773
    255
    861
    343
    518
    187
    104
    14
    0
    82
    248
    270
    1990
    61
    2196
    889
    336
    0.524
    641
    0
    0
    3
    336
    0.527
    638
    0.524
    217
    0.761
    285
    727
    258
    469
    146
    64
    16
    0
    61
    165
    220
    1991
    76
    2739
    853
    307
    0.516
    595
    0
    0
    2
    307
    0.518
    593
    0.516
    239
    0.784
    305
    920
    305
    615
    204
    62
    17
    0
    74
    215
    288
    1992
    82
    2309
    506
    210
    0.522
    402
    0
    0
    3
    210
    0.526
    399
    0.522
    86
    0.735
    117
    700
    256
    444
    133
    67
    15
    0
    82
    123
    258
    1993
    82
    2230
    565
    219
    0.508
    431
    0
    0
    1
    219
    0.509
    430
    0.508
    127
    0.722
    176
    708
    288
    420
    126
    85
    15
    0
    82
    124
    289
    1994
    82
    2932
    969
    363
    0.478
    760
    0
    0
    3
    363
    0.48
    757
    0.478
    243
    0.776
    313
    965
    349
    616
    218
    110
    18
    0
    82
    193
    293
    1995
    50
    1567
    506
    192
    0.489
    393
    3
    0.25
    12
    189
    0.496
    381
    0.492
    119
    0.793
    150
    445
    155
    290
    126
    60
    7
    0
    49
    103
    179
    1996
    53
    1775
    604
    211
    0.471
    448
    7
    0.269
    26
    204
    0.483
    422
    0.479
    175
    0.833
    210
    460
    162
    298
    137
    58
    14
    0
    51
    104
    195
    1997
    80
    2873
    864
    339
    0.488
    694
    5
    0.263
    19
    334
    0.495
    675
    0.492
    181
    0.808
    224
    781
    246
    535
    221
    111
    21
    0
    80
    171
    305
    1998
    79
    2734
    711
    307
    0.44
    698
    0
    0
    6
    307
    0.444
    692
    0.44
    97
    0.851
    114
    724
    218
    506
    201
    123
    22
    0
    79
    126
    280
    1999
    50
    1633
    348
    140
    0.428
    327
    1
    0.2
    5
    139
    0.432
    322
    0.43
    67
    0.807
    83
    374
    96
    278
    168
    46
    21
    0
    50
    96
    182
    2000
    80
    2431
    548
    234
    0.418
    560
    14
    0.341
    41
    220
    0.424
    519
    0.43
    66
    0.776
    85
    540
    117
    423
    253
    102
    45
    0
    80
    154
    294
    2001
    78
    2767
    748
    305
    0.388
    786
    11
    0.224
    49
    294
    0.399
    737
    0.395
    127
    0.836
    152
    741
    142
    599
    264
    76
    48
    1
    77
    139
    258
    2002
    57
    1383
    216
    97
    0.369
    263
    1
    0.167
    6
    96
    0.374
    257
    0.371
    21
    0.75
    28
    343
    72
    271
    114
    49
    11
    0
    36
    87
    175
    2003
    42
    514
    74
    23
    0.418
    55
    0
    0
    0
    23
    0.418
    55
    0.418
    28
    0.824
    34
    107
    37
    70
    40
    13
    6
    0
    1
    21
    90
    2004
    7
    25
    9
    2
    0.333
    6
    0
    0
    0
    2
    0.333
    6
    0.333
    5
    0.833
    6
    5
    0
    5
    2
    0
    0
    0
    0
    1
    8