Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dan Issel

Dan Issel ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 718 trận trong 9 mùa giải. Anh ghi được 14.659 điểm, 1.804 kiến tạo và 5.707 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 161 về điểm số và 529 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dan Issel

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dan Issel về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dan Issel
    TênDan Issel
    Ngày sinh25 tháng 10, 1948
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng107kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1977

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)718 trận (hạng 608 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.659 điểm (hạng 161)
    3 điểm (3P)19 cú ném (hạng 1545)
    Kiến tạo (AST)1.804 lần (hạng 529)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.707 lần (hạng 213)
    Rebound tấn công (ORB)1.686 (hạng 171)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.021 (hạng 158)
    Chặn bóng (BLK)396 lần (hạng 371)
    Cướp bóng (STL)698 lần (hạng 384)
    Mất bóng (TOV)1.281 lần (hạng 386)
    Lỗi cá nhân (PF)2.022 lần (hạng 417)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.6% (hạng 493)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.7% (hạng 1026)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)25.3% (hạng 1886)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.1 phút (hạng 283)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1985)

    Số trận (G)77
    Điểm (PTS)984
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)137
    Rebound (TRB)331
    Rebound tấn công (ORB)80
    Rebound phòng ngự (DRB)251
    Chặn bóng (BLK)31
    Cướp bóng (STL)65
    Mất bóng (TOV)93
    Lỗi cá nhân (PF)171
    Triple-double0
    FG%45.9%
    FT%80.6%
    3P%14.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.684 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1980 – 1.951 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 4 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1978 – 304 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1978 – 830
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1982 – 55
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1978 – 100
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1977 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1982 – 52.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1984 – 85%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 66.7%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 2.938 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dan Issel đã ra sân tổng cộng 53 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.029
    3 điểm (3P)2
    Kiến tạo (AST)145
    Rebound (TRB)393
    Rebound tấn công (ORB)111
    Rebound phòng ngự (DRB)282
    Chặn bóng (BLK)24
    Cướp bóng (STL)42
    Mất bóng (TOV)93
    Lỗi cá nhân (PF)157
    FG%49.6%
    FT%82.9%
    3P%50%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.599 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dan Issel

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1977
    79
    2507
    1765
    660
    0.515
    1282
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    445
    0.797
    558
    696
    211
    485
    177
    91
    29
    0
    0
    0
    246
    1978
    82
    2851
    1746
    659
    0.512
    1287
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    428
    0.782
    547
    830
    253
    577
    304
    100
    41
    0
    0
    259
    279
    1979
    81
    2742
    1380
    532
    0.517
    1030
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    316
    0.754
    419
    738
    240
    498
    255
    61
    46
    0
    0
    171
    233
    1980
    82
    2938
    1951
    715
    0.505
    1416
    4
    0.333
    12
    711
    0.506
    1404
    0.506
    517
    0.775
    667
    719
    236
    483
    198
    88
    54
    0
    82
    163
    190
    1981
    80
    2641
    1749
    614
    0.503
    1220
    2
    0.167
    12
    612
    0.507
    1208
    0.504
    519
    0.759
    684
    676
    229
    447
    158
    83
    53
    0
    0
    130
    249
    1982
    81
    2472
    1852
    651
    0.527
    1236
    4
    0.667
    6
    647
    0.526
    1230
    0.528
    546
    0.834
    655
    608
    174
    434
    179
    67
    55
    0
    81
    169
    245
    1983
    80
    2431
    1726
    661
    0.51
    1296
    4
    0.211
    19
    657
    0.514
    1277
    0.512
    400
    0.835
    479
    596
    151
    445
    223
    83
    43
    0
    80
    174
    227
    1984
    76
    2076
    1506
    569
    0.493
    1153
    4
    0.211
    19
    565
    0.498
    1134
    0.495
    364
    0.85
    428
    513
    112
    401
    173
    60
    44
    0
    66
    122
    182
    1985
    77
    1684
    984
    363
    0.459
    791
    1
    0.143
    7
    362
    0.462
    784
    0.46
    257
    0.806
    319
    331
    80
    251
    137
    65
    31
    0
    9
    93
    171