Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Darrell Griffith

Darrell Griffith ra mắt NBA vào năm 1980, đã thi đấu tổng cộng 765 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 12.391 điểm, 1.627 kiến tạo và 2.519 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 261 về điểm số và 597 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Darrell Griffith

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Darrell Griffith về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Darrell Griffith
    TênDarrell Griffith
    Ngày sinh16 tháng 6, 1958
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1980

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)765 trận (hạng 505 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.391 điểm (hạng 261)
    3 điểm (3P)530 cú ném (hạng 400)
    Kiến tạo (AST)1.627 lần (hạng 597)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.519 lần (hạng 767)
    Rebound tấn công (ORB)780 (hạng 560)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.739 (hạng 664)
    Chặn bóng (BLK)242 lần (hạng 638)
    Cướp bóng (STL)931 lần (hạng 221)
    Mất bóng (TOV)1.632 lần (hạng 226)
    Lỗi cá nhân (PF)1.689 lần (hạng 609)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.3% (hạng 1280)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)70.7% (hạng 2553)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.2% (hạng 1141)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28 phút (hạng 535)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)

    Số trận (G)75
    Điểm (PTS)430
    3 điểm (3P)48
    Kiến tạo (AST)37
    Rebound (TRB)90
    Rebound tấn công (ORB)17
    Rebound phòng ngự (DRB)73
    Chặn bóng (BLK)7
    Cướp bóng (STL)42
    Mất bóng (TOV)48
    Lỗi cá nhân (PF)100
    Triple-double0
    FG%39.1%
    FT%75.6%
    3P%34.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.005 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1985 – 1.764 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1985 – 92 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1984 – 283 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1985 – 344
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1981 – 40
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 138
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1981 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 49%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1989 – 78%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1990 – 37.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1981 – 2.867 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Darrell Griffith đã ra sân tổng cộng 37 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)557
    3 điểm (3P)46
    Kiến tạo (AST)77
    Rebound (TRB)141
    Rebound tấn công (ORB)37
    Rebound phòng ngự (DRB)104
    Chặn bóng (BLK)11
    Cướp bóng (STL)47
    Mất bóng (TOV)77
    Lỗi cá nhân (PF)60
    FG%43.8%
    FT%71.1%
    3P%37.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.038 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Darrell Griffith

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1981
    81
    2867
    1671
    716
    0.464
    1544
    10
    0.192
    52
    706
    0.473
    1492
    0.467
    229
    0.716
    320
    288
    79
    209
    194
    106
    40
    0
    0
    231
    219
    1982
    80
    2597
    1582
    689
    0.482
    1429
    15
    0.288
    52
    674
    0.489
    1377
    0.487
    189
    0.697
    271
    305
    128
    177
    187
    95
    34
    0
    79
    193
    213
    1983
    77
    2787
    1709
    752
    0.484
    1554
    38
    0.288
    132
    714
    0.502
    1422
    0.496
    167
    0.679
    246
    304
    100
    204
    270
    138
    33
    0
    76
    252
    184
    1984
    82
    2650
    1636
    697
    0.49
    1423
    91
    0.361
    252
    606
    0.518
    1171
    0.522
    151
    0.696
    217
    338
    95
    243
    283
    114
    23
    0
    82
    243
    202
    1985
    78
    2776
    1764
    728
    0.457
    1593
    92
    0.358
    257
    636
    0.476
    1336
    0.486
    216
    0.725
    298
    344
    124
    220
    243
    133
    30
    0
    78
    247
    178
    1987
    76
    1843
    1142
    463
    0.446
    1038
    67
    0.335
    200
    396
    0.473
    838
    0.478
    149
    0.703
    212
    227
    81
    146
    129
    97
    29
    0
    10
    135
    167
    1988
    52
    1052
    589
    251
    0.429
    585
    28
    0.275
    102
    223
    0.462
    483
    0.453
    59
    0.641
    92
    127
    36
    91
    91
    52
    5
    0
    11
    67
    102
    1989
    82
    2382
    1135
    466
    0.446
    1045
    61
    0.311
    196
    405
    0.477
    849
    0.475
    142
    0.78
    182
    330
    77
    253
    130
    86
    22
    0
    73
    141
    175
    1990
    82
    1444
    733
    301
    0.464
    649
    80
    0.372
    215
    221
    0.509
    434
    0.525
    51
    0.654
    78
    166
    43
    123
    63
    68
    19
    0
    1
    75
    149
    1991
    75
    1005
    430
    174
    0.391
    445
    48
    0.348
    138
    126
    0.41
    307
    0.445
    34
    0.756
    45
    90
    17
    73
    37
    42
    7
    0
    2
    48
    100