Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của David Robinson

David Robinson ra mắt NBA vào năm 1989, đã thi đấu tổng cộng 987 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 20.790 điểm, 2.441 kiến tạo và 10.497 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 45 về điểm số và 344 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của David Robinson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của David Robinson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    David Robinson
    TênDavid Robinson
    Ngày sinh6 tháng 8, 1965
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao216cm
    Cân nặng107kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1989

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)987 trận (hạng 158 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)20.790 điểm (hạng 45)
    3 điểm (3P)25 cú ném (hạng 1451)
    Kiến tạo (AST)2.441 lần (hạng 344)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)10.497 lần (hạng 35)
    Rebound tấn công (ORB)3.083 (hạng 29)
    Rebound phòng ngự (DRB)7.414 (hạng 22)
    Chặn bóng (BLK)2.954 lần (hạng 6)
    Cướp bóng (STL)1.388 lần (hạng 66)
    Mất bóng (TOV)2.417 lần (hạng 72)
    Lỗi cá nhân (PF)2.835 lần (hạng 109)
    Triple-double14 lần (hạng 47)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)51.8% (hạng 374)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)73.6% (hạng 2120)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)25% (hạng 1896)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.7 phút (hạng 76)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2003)

    Số trận (G)64
    Điểm (PTS)546
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)61
    Rebound (TRB)508
    Rebound tấn công (ORB)163
    Rebound phòng ngự (DRB)345
    Chặn bóng (BLK)111
    Cướp bóng (STL)52
    Mất bóng (TOV)83
    Lỗi cá nhân (PF)126
    Triple-double0
    FG%46.9%
    FT%71%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.676 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1994 – 2.383 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1994 – 10 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1994 – 381 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1991 – 1.063
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1991 – 320
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1992 – 158
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 5
    • Mùa có FG% cao nhất: 1991 – 55.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1995 – 77.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1994 – 34.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1994 – 3.241 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    David Robinson đã ra sân tổng cộng 123 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.221
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)280
    Rebound (TRB)1.301
    Rebound tấn công (ORB)367
    Rebound phòng ngự (DRB)934
    Chặn bóng (BLK)312
    Cướp bóng (STL)151
    Mất bóng (TOV)280
    Lỗi cá nhân (PF)423
    FG%47.9%
    FT%70.8%
    3P%10%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.221 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của David Robinson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1990
    82
    3002
    1993
    690
    0.531
    1300
    0
    0
    2
    690
    0.532
    1298
    0.531
    613
    0.732
    837
    983
    303
    680
    164
    138
    319
    3
    81
    257
    259
    1991
    82
    3095
    2101
    754
    0.552
    1366
    1
    0.143
    7
    753
    0.554
    1359
    0.552
    592
    0.762
    777
    1063
    335
    728
    208
    127
    320
    3
    81
    270
    264
    1992
    68
    2564
    1578
    592
    0.551
    1074
    1
    0.125
    8
    591
    0.554
    1066
    0.552
    393
    0.701
    561
    829
    261
    568
    181
    158
    305
    2
    68
    182
    219
    1993
    82
    3211
    1916
    676
    0.501
    1348
    3
    0.176
    17
    673
    0.506
    1331
    0.503
    561
    0.732
    766
    956
    229
    727
    301
    127
    264
    1
    82
    241
    239
    1994
    80
    3241
    2383
    840
    0.507
    1658
    10
    0.345
    29
    830
    0.51
    1629
    0.51
    693
    0.749
    925
    855
    241
    614
    381
    139
    265
    5
    80
    253
    228
    1995
    81
    3074
    2238
    788
    0.53
    1487
    6
    0.3
    20
    782
    0.533
    1467
    0.532
    656
    0.774
    847
    877
    234
    643
    236
    134
    262
    0
    81
    233
    230
    1996
    82
    3019
    2051
    711
    0.516
    1378
    3
    0.333
    9
    708
    0.517
    1369
    0.517
    626
    0.761
    823
    1000
    319
    681
    247
    111
    271
    0
    82
    190
    262
    1997
    6
    147
    106
    36
    0.5
    72
    0
    0
    0
    36
    0.5
    72
    0.5
    34
    0.654
    52
    51
    19
    32
    8
    6
    6
    0
    6
    8
    9
    1998
    73
    2457
    1574
    544
    0.511
    1065
    1
    0.25
    4
    543
    0.512
    1061
    0.511
    485
    0.735
    660
    775
    239
    536
    199
    64
    192
    0
    73
    202
    204
    1999
    49
    1554
    775
    268
    0.509
    527
    0
    0
    1
    268
    0.51
    526
    0.509
    239
    0.658
    363
    492
    148
    344
    103
    69
    119
    0
    49
    108
    143
    2000
    80
    2557
    1427
    528
    0.512
    1031
    0
    0
    2
    528
    0.513
    1029
    0.512
    371
    0.726
    511
    770
    193
    577
    142
    97
    183
    0
    80
    164
    247
    2001
    80
    2371
    1151
    400
    0.486
    823
    0
    0
    1
    400
    0.487
    822
    0.486
    351
    0.747
    470
    691
    208
    483
    116
    80
    197
    0
    80
    122
    212
    2002
    78
    2303
    951
    341
    0.507
    672
    0
    0
    0
    341
    0.507
    672
    0.507
    269
    0.681
    395
    647
    191
    456
    94
    86
    140
    0
    78
    104
    193
    2003
    64
    1676
    546
    197
    0.469
    420
    0
    0
    0
    197
    0.469
    420
    0.469
    152
    0.71
    214
    508
    163
    345
    61
    52
    111
    0
    64
    83
    126