Devin Vassell ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 239 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 3.239 điểm, 605 kiến tạo và 889 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1311 về điểm số và 1316 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Devin Vassell |
Ngày sinh | 23 tháng 8, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 239 trận (hạng 1875 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.239 điểm (hạng 1311) |
3 điểm (3P) | 458 cú ném (hạng 445) |
Kiến tạo (AST) | 605 lần (hạng 1316) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 889 lần (hạng 1667) |
Rebound tấn công (ORB) | 103 (hạng 1932) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 786 (hạng 1284) |
Chặn bóng (BLK) | 99 lần (hạng 1216) |
Cướp bóng (STL) | 235 lần (hạng 1173) |
Mất bóng (TOV) | 245 lần (hạng 1480) |
Lỗi cá nhân (PF) | 362 lần (hạng 2044) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.4% (hạng 1797) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.9% (hạng 831) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.9% (hạng 496) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 26.9 phút (hạng 652) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 68 |
Điểm (PTS) | 1.323 |
3 điểm (3P) | 166 |
Kiến tạo (AST) | 277 |
Rebound (TRB) | 261 |
Rebound tấn công (ORB) | 27 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 234 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 73 |
Mất bóng (TOV) | 108 |
Lỗi cá nhân (PF) | 74 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.2% |
FT% | 80.1% |
3P% | 37.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.248 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.323 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 166 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 277 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 306
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 41
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 76
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 47.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 84.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 38.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.248 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Devin Vassell chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Devin Vassell
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 62 | 1056 | 341 | 123 | 0.406 | 303 | 52 | 0.347 | 150 | 71 | 0.464 | 153 | 0.492 | 43 | 0.843 | 51 | 174 | 24 | 150 | 56 | 43 | 18 | 0 | 7 | 22 | 88 |
2022 | 71 | 1937 | 872 | 326 | 0.427 | 764 | 137 | 0.361 | 380 | 189 | 0.492 | 384 | 0.516 | 83 | 0.838 | 99 | 306 | 44 | 262 | 136 | 76 | 41 | 0 | 32 | 58 | 143 |
2023 | 38 | 1178 | 703 | 261 | 0.439 | 595 | 103 | 0.387 | 266 | 158 | 0.48 | 329 | 0.525 | 78 | 0.78 | 100 | 148 | 8 | 140 | 136 | 43 | 17 | 0 | 32 | 57 | 57 |
2024 | 68 | 2248 | 1323 | 498 | 0.472 | 1056 | 166 | 0.372 | 446 | 332 | 0.544 | 610 | 0.55 | 161 | 0.801 | 201 | 261 | 27 | 234 | 277 | 73 | 23 | 0 | 62 | 108 | 74 |