Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Domantas Sabonis

Domantas Sabonis ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 576 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 9.064 điểm, 2.739 kiến tạo và 5.908 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 466 về điểm số và 283 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Domantas Sabonis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Domantas Sabonis về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Domantas Sabonis
    TênDomantas Sabonis
    Ngày sinh3 tháng 5, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao208cm
    Cân nặng109kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA2016

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)576 trận (hạng 912 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)9.064 điểm (hạng 466)
    3 điểm (3P)245 cú ném (hạng 655)
    Kiến tạo (AST)2.739 lần (hạng 283)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.908 lần (hạng 197)
    Rebound tấn công (ORB)1.482 (hạng 227)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.426 (hạng 129)
    Chặn bóng (BLK)271 lần (hạng 570)
    Cướp bóng (STL)448 lần (hạng 718)
    Mất bóng (TOV)1.460 lần (hạng 304)
    Lỗi cá nhân (PF)1.789 lần (hạng 544)
    Triple-double58 lần (hạng 11)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)55.6% (hạng 184)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)72.6% (hạng 2265)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)33.2% (hạng 1141)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.3 phút (hạng 350)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)82
    Điểm (PTS)1.593
    3 điểm (3P)33
    Kiến tạo (AST)673
    Rebound (TRB)1.120
    Rebound tấn công (ORB)294
    Rebound phòng ngự (DRB)826
    Chặn bóng (BLK)48
    Cướp bóng (STL)74
    Mất bóng (TOV)272
    Lỗi cá nhân (PF)250
    Triple-double26
    FG%59.4%
    FT%70.4%
    3P%37.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.928 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.593 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 52 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 673 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 1.120
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 48
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 76
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 26
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 61.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2018 – 75%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2019 – 52.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.928 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Domantas Sabonis đã ra sân tổng cộng 20 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)240
    3 điểm (3P)3
    Kiến tạo (AST)54
    Rebound (TRB)140
    Rebound tấn công (ORB)52
    Rebound phòng ngự (DRB)88
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)15
    Mất bóng (TOV)38
    Lỗi cá nhân (PF)66
    FG%50.3%
    FT%67.2%
    3P%17.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)511 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Domantas Sabonis

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2017
    81
    1632
    479
    192
    0.399
    481
    51
    0.321
    159
    141
    0.438
    322
    0.452
    44
    0.657
    67
    288
    46
    242
    82
    39
    32
    0
    66
    83
    200
    2018
    74
    1810
    861
    340
    0.514
    661
    13
    0.351
    37
    327
    0.524
    624
    0.524
    168
    0.75
    224
    572
    165
    407
    151
    40
    32
    0
    19
    137
    220
    2019
    74
    1838
    1043
    413
    0.59
    700
    9
    0.529
    17
    404
    0.592
    683
    0.596
    208
    0.715
    291
    690
    186
    504
    212
    48
    30
    0
    5
    160
    239
    2020
    62
    2159
    1147
    458
    0.54
    848
    17
    0.254
    67
    441
    0.565
    781
    0.55
    214
    0.723
    296
    771
    189
    582
    310
    47
    30
    4
    62
    170
    195
    2021
    62
    2231
    1260
    484
    0.535
    904
    52
    0.321
    162
    432
    0.582
    742
    0.564
    240
    0.732
    328
    742
    150
    592
    415
    76
    33
    9
    62
    213
    203
    2022
    62
    2136
    1171
    443
    0.573
    773
    39
    0.312
    125
    404
    0.623
    648
    0.598
    246
    0.741
    332
    752
    201
    551
    323
    59
    27
    5
    61
    195
    203
    2023
    79
    2736
    1510
    577
    0.615
    938
    31
    0.373
    83
    546
    0.639
    855
    0.632
    325
    0.742
    438
    973
    251
    722
    573
    65
    39
    14
    79
    230
    279
    2024
    82
    2928
    1593
    634
    0.594
    1068
    33
    0.379
    87
    601
    0.613
    981
    0.609
    292
    0.704
    415
    1120
    294
    826
    673
    74
    48
    26
    82
    272
    250