Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Donovan Mitchell

Donovan Mitchell ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 468 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 11.619 điểm, 2.176 kiến tạo và 2.002 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 305 về điểm số và 405 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Donovan Mitchell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Donovan Mitchell về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Donovan Mitchell
    TênDonovan Mitchell
    Ngày sinh7 tháng 9, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)468 trận (hạng 1186 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.619 điểm (hạng 305)
    3 điểm (3P)1.385 cú ném (hạng 60)
    Kiến tạo (AST)2.176 lần (hạng 405)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.002 lần (hạng 959)
    Rebound tấn công (ORB)378 (hạng 1080)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.624 (hạng 702)
    Chặn bóng (BLK)156 lần (hạng 920)
    Cướp bóng (STL)645 lần (hạng 428)
    Mất bóng (TOV)1.298 lần (hạng 377)
    Lỗi cá nhân (PF)1.160 lần (hạng 1041)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45% (hạng 1634)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.3% (hạng 443)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.6% (hạng 542)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.2 phút (hạng 104)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)55
    Điểm (PTS)1.463
    3 điểm (3P)182
    Kiến tạo (AST)333
    Rebound (TRB)280
    Rebound tấn công (ORB)46
    Rebound phòng ngự (DRB)234
    Chặn bóng (BLK)30
    Cướp bóng (STL)101
    Mất bóng (TOV)154
    Lỗi cá nhân (PF)118
    Triple-double0
    FG%46.2%
    FT%86.5%
    3P%36.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.942 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.922 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 245 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 358 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 316
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 31
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2018 – 118
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 48.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 86.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 38.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.638 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Donovan Mitchell đã ra sân tổng cộng 54 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.517
    3 điểm (3P)171
    Kiến tạo (AST)268
    Rebound (TRB)272
    Rebound tấn công (ORB)40
    Rebound phòng ngự (DRB)232
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)69
    Mất bóng (TOV)173
    Lỗi cá nhân (PF)138
    FG%43.9%
    FT%84.8%
    3P%35.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.032 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Donovan Mitchell

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    79
    2638
    1616
    595
    0.437
    1362
    187
    0.34
    550
    408
    0.502
    812
    0.506
    239
    0.805
    297
    296
    52
    244
    291
    118
    27
    0
    71
    215
    213
    2019
    77
    2598
    1829
    661
    0.432
    1530
    188
    0.362
    519
    473
    0.468
    1011
    0.493
    319
    0.806
    396
    316
    59
    257
    322
    106
    31
    0
    77
    218
    208
    2020
    69
    2364
    1655
    602
    0.449
    1342
    173
    0.366
    473
    429
    0.494
    869
    0.513
    278
    0.863
    322
    304
    53
    251
    294
    70
    14
    0
    69
    184
    172
    2021
    53
    1771
    1401
    478
    0.438
    1091
    178
    0.386
    461
    300
    0.476
    630
    0.52
    267
    0.845
    316
    235
    50
    185
    277
    52
    15
    0
    53
    147
    117
    2022
    67
    2266
    1733
    617
    0.448
    1376
    232
    0.355
    654
    385
    0.533
    722
    0.533
    267
    0.853
    313
    282
    55
    227
    358
    99
    12
    0
    67
    200
    164
    2023
    68
    2432
    1922
    679
    0.484
    1402
    245
    0.386
    635
    434
    0.566
    767
    0.572
    319
    0.867
    368
    289
    63
    226
    301
    99
    27
    0
    68
    180
    168
    2024
    55
    1942
    1463
    503
    0.462
    1089
    182
    0.368
    494
    321
    0.539
    595
    0.545
    275
    0.865
    318
    280
    46
    234
    333
    101
    30
    0
    55
    154
    118