Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Earl Shannon

Earl Shannon ra mắt NBA vào năm 1947, đã thi đấu tổng cộng 134 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 1.156 điểm, 177 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2064 về điểm số và 2237 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Earl Shannon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Earl Shannon về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Earl Shannon
    TênEarl Shannon
    Ngày sinh23 tháng 11, 1921
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríGuard/Forward
    Chiều cao180cm
    Cân nặng77kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1947

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)134 trận (hạng 2433 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)1.156 điểm (hạng 2064)
    Kiến tạo (AST)177 lần (hạng 2237)
    Lỗi cá nhân (PF)308 lần (hạng 2162)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)30.5% (hạng 4243)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)59.8% (hạng 3838)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1949)

    Số trận (G)32
    Điểm (PTS)107
    Kiến tạo (AST)44
    Lỗi cá nhân (PF)33
    Triple-double0
    FG%26.8%
    FT%67.2%

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 687 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1947 – 84 lần
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1947 – 33.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1949 – 67.2%

    🏆 Thành tích Playoffs

    Earl Shannon chưa từng tham dự vòng Playoffs.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Earl Shannon

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    57
    0
    687
    245
    0.339
    722
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    197
    0.566
    348
    0
    0
    0
    84
    0
    0
    0
    0
    0
    169
    1948
    45
    0
    362
    123
    0.262
    469
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    116
    0.634
    183
    0
    0
    0
    49
    0
    0
    0
    0
    0
    106
    1949
    32
    0
    107
    34
    0.268
    127
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    39
    0.672
    58
    0
    0
    0
    44
    0
    0
    0
    0
    0
    33