Evan Mobley ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 198 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 3.096 điểm, 558 kiến tạo và 1.749 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1352 về điểm số và 1376 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Evan Mobley |
Ngày sinh | 18 tháng 6, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 198 trận (hạng 2062 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 3.096 điểm (hạng 1352) |
3 điểm (3P) | 67 cú ném (hạng 1125) |
Kiến tạo (AST) | 558 lần (hạng 1376) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.749 lần (hạng 1102) |
Rebound tấn công (ORB) | 441 (hạng 955) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.308 (hạng 894) |
Chặn bóng (BLK) | 306 lần (hạng 487) |
Cướp bóng (STL) | 161 lần (hạng 1429) |
Mất bóng (TOV) | 369 lần (hạng 1230) |
Lỗi cá nhân (PF) | 499 lần (hạng 1805) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 54.4% (hạng 235) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 68.1% (hạng 2957) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 26.5% (hạng 1827) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.2 phút (hạng 153) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 50 |
Điểm (PTS) | 785 |
3 điểm (3P) | 22 |
Kiến tạo (AST) | 160 |
Rebound (TRB) | 468 |
Rebound tấn công (ORB) | 111 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 357 |
Chặn bóng (BLK) | 72 |
Cướp bóng (STL) | 45 |
Mất bóng (TOV) | 90 |
Lỗi cá nhân (PF) | 134 |
Triple-double | 0 |
FG% | 58% |
FT% | 71.9% |
3P% | 37.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.532 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.277 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 23 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 224 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 711
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 119
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 60
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 58%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 71.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 37.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.715 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Evan Mobley đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 241 |
3 điểm (3P) | 5 |
Kiến tạo (AST) | 38 |
Rebound (TRB) | 161 |
Rebound tấn công (ORB) | 45 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 116 |
Chặn bóng (BLK) | 32 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 34 |
Lỗi cá nhân (PF) | 47 |
FG% | 53.1% |
FT% | 68.2% |
3P% | 26.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 610 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Evan Mobley
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 69 | 2331 | 1034 | 422 | 0.508 | 830 | 23 | 0.25 | 92 | 399 | 0.541 | 738 | 0.522 | 167 | 0.663 | 252 | 570 | 143 | 427 | 174 | 56 | 115 | 0 | 69 | 133 | 147 |
2023 | 79 | 2715 | 1277 | 525 | 0.554 | 947 | 22 | 0.216 | 102 | 503 | 0.595 | 845 | 0.566 | 205 | 0.674 | 304 | 711 | 187 | 524 | 224 | 60 | 119 | 0 | 79 | 146 | 218 |
2024 | 50 | 1532 | 785 | 320 | 0.58 | 552 | 22 | 0.373 | 59 | 298 | 0.604 | 493 | 0.6 | 123 | 0.719 | 171 | 468 | 111 | 357 | 160 | 45 | 72 | 0 | 50 | 90 | 134 |