Fred Brown ra mắt NBA vào năm 1971, đã thi đấu tổng cộng 963 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 14.018 điểm, 3.160 kiến tạo và 2.637 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 193 về điểm số và 210 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Fred Brown |
Ngày sinh | 7 tháng 8, 1948 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 83kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1971 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 963 trận (hạng 191 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.018 điểm (hạng 193) |
3 điểm (3P) | 110 cú ném (hạng 950) |
Kiến tạo (AST) | 3.160 lần (hạng 210) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.637 lần (hạng 729) |
Rebound tấn công (ORB) | 681 (hạng 637) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.601 (hạng 714) |
Chặn bóng (BLK) | 166 lần (hạng 880) |
Cướp bóng (STL) | 1.149 lần (hạng 115) |
Mất bóng (TOV) | 840 lần (hạng 654) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.937 lần (hạng 462) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.8% (hạng 965) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 85.8% (hạng 326) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.3% (hạng 430) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.4 phút (hạng 800) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1984)
Số trận (G) | 71 |
Điểm (PTS) | 602 |
3 điểm (3P) | 9 |
Kiến tạo (AST) | 194 |
Rebound (TRB) | 62 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 48 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 49 |
Mất bóng (TOV) | 70 |
Lỗi cá nhân (PF) | 84 |
Triple-double | 0 |
FG% | 51% |
FT% | 89.5% |
3P% | 26.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.129 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1976 – 1.757 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 39 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1973 – 438 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1974 – 401
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1978 – 25
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 187
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1972 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1983 – 52%
- Mùa có FT% cao nhất: 1978 – 89.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 44.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1975 – 2.669 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Fred Brown đã ra sân tổng cộng 83 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.197 |
3 điểm (3P) | 13 |
Kiến tạo (AST) | 193 |
Rebound (TRB) | 196 |
Rebound tấn công (ORB) | 72 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 124 |
Chặn bóng (BLK) | 8 |
Cướp bóng (STL) | 74 |
Mất bóng (TOV) | 82 |
Lỗi cá nhân (PF) | 144 |
FG% | 46.1% |
FT% | 81.9% |
3P% | 31% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.900 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Fred Brown
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1972 | 33 | 359 | 140 | 59 | 0.328 | 180 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0.759 | 29 | 37 | 0 | 0 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 |
1973 | 79 | 2320 | 1063 | 471 | 0.455 | 1035 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 121 | 0.818 | 148 | 318 | 0 | 0 | 438 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 226 |
1974 | 82 | 2501 | 1351 | 578 | 0.471 | 1226 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 195 | 0.863 | 226 | 401 | 114 | 287 | 414 | 136 | 18 | 0 | 0 | 0 | 276 |
1975 | 81 | 2669 | 1700 | 737 | 0.48 | 1537 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 226 | 0.831 | 272 | 343 | 113 | 230 | 284 | 187 | 14 | 0 | 0 | 0 | 227 |
1976 | 76 | 2516 | 1757 | 742 | 0.488 | 1522 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 273 | 0.869 | 314 | 317 | 111 | 206 | 207 | 143 | 18 | 0 | 0 | 0 | 186 |
1977 | 72 | 2098 | 1236 | 534 | 0.479 | 1114 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 168 | 0.884 | 190 | 232 | 68 | 164 | 176 | 124 | 19 | 0 | 0 | 0 | 140 |
1978 | 72 | 1965 | 1192 | 508 | 0.488 | 1042 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 176 | 0.898 | 196 | 188 | 61 | 127 | 240 | 110 | 25 | 0 | 0 | 164 | 145 |
1979 | 77 | 1961 | 1075 | 446 | 0.469 | 951 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 183 | 0.888 | 206 | 172 | 38 | 134 | 260 | 119 | 23 | 0 | 0 | 164 | 142 |
1980 | 80 | 1701 | 960 | 404 | 0.479 | 843 | 39 | 0.443 | 88 | 365 | 0.483 | 755 | 0.502 | 113 | 0.837 | 135 | 155 | 35 | 120 | 174 | 65 | 17 | 0 | 0 | 105 | 117 |
1981 | 78 | 1986 | 1206 | 505 | 0.488 | 1035 | 23 | 0.359 | 64 | 482 | 0.496 | 971 | 0.499 | 173 | 0.832 | 208 | 175 | 53 | 122 | 233 | 88 | 13 | 0 | 0 | 131 | 141 |
1982 | 82 | 1785 | 922 | 393 | 0.455 | 863 | 25 | 0.325 | 77 | 368 | 0.468 | 786 | 0.47 | 111 | 0.86 | 129 | 140 | 42 | 98 | 238 | 69 | 4 | 0 | 2 | 96 | 111 |
1983 | 80 | 1432 | 814 | 371 | 0.52 | 714 | 14 | 0.438 | 32 | 357 | 0.523 | 682 | 0.529 | 58 | 0.806 | 72 | 97 | 32 | 65 | 242 | 59 | 13 | 0 | 1 | 110 | 98 |
1984 | 71 | 1129 | 602 | 258 | 0.51 | 506 | 9 | 0.265 | 34 | 249 | 0.528 | 472 | 0.519 | 77 | 0.895 | 86 | 62 | 14 | 48 | 194 | 49 | 2 | 0 | 1 | 70 | 84 |