George Gervin ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 791 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 20.708 điểm, 2.214 kiến tạo và 3.607 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 46 về điểm số và 392 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | George Gervin |
Ngày sinh | 27 tháng 4, 1952 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 791 trận (hạng 455 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 20.708 điểm (hạng 46) |
3 điểm (3P) | 77 cú ném (hạng 1080) |
Kiến tạo (AST) | 2.214 lần (hạng 392) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.607 lần (hạng 478) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.186 (hạng 328) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.421 (hạng 414) |
Chặn bóng (BLK) | 670 lần (hạng 195) |
Cướp bóng (STL) | 941 lần (hạng 213) |
Mất bóng (TOV) | 2.137 lần (hạng 109) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.331 lần (hạng 265) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.1% (hạng 443) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 84.4% (hạng 432) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 29.7% (hạng 1561) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.5 phút (hạng 136) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1986)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 1.325 |
3 điểm (3P) | 4 |
Kiến tạo (AST) | 144 |
Rebound (TRB) | 215 |
Rebound tấn công (ORB) | 78 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 137 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 49 |
Mất bóng (TOV) | 161 |
Lỗi cá nhân (PF) | 210 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47.2% |
FT% | 87.9% |
3P% | 21.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.065 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1980 – 2.585 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 32 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1978 – 302 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1977 – 454
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1978 – 110
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1979 – 137
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1977 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1977 – 54.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1986 – 87.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1984 – 41.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 2.934 phút
🏆 Thành tích Playoffs
George Gervin đã ra sân tổng cộng 59 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.592 |
Kiến tạo (AST) | 186 |
Rebound (TRB) | 341 |
Rebound tấn công (ORB) | 110 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 231 |
Chặn bóng (BLK) | 51 |
Cướp bóng (STL) | 69 |
Mất bóng (TOV) | 187 |
Lỗi cá nhân (PF) | 207 |
FG% | 50.8% |
FT% | 82.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.202 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của George Gervin
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | 82 | 2705 | 1895 | 726 | 0.544 | 1335 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 443 | 0.833 | 532 | 454 | 134 | 320 | 238 | 105 | 104 | 0 | 82 | 0 | 286 |
1978 | 82 | 2857 | 2232 | 864 | 0.536 | 1611 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 504 | 0.83 | 607 | 420 | 118 | 302 | 302 | 136 | 110 | 0 | 82 | 306 | 255 |
1979 | 80 | 2888 | 2365 | 947 | 0.541 | 1749 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 471 | 0.826 | 570 | 400 | 142 | 258 | 219 | 137 | 91 | 0 | 0 | 286 | 275 |
1980 | 78 | 2934 | 2585 | 1024 | 0.528 | 1940 | 32 | 0.314 | 102 | 992 | 0.54 | 1838 | 0.536 | 505 | 0.852 | 593 | 403 | 154 | 249 | 202 | 110 | 79 | 0 | 0 | 254 | 208 |
1981 | 82 | 2765 | 2221 | 850 | 0.492 | 1729 | 9 | 0.257 | 35 | 841 | 0.496 | 1694 | 0.494 | 512 | 0.826 | 620 | 419 | 126 | 293 | 260 | 94 | 56 | 0 | 82 | 251 | 212 |
1982 | 79 | 2817 | 2551 | 993 | 0.5 | 1987 | 10 | 0.278 | 36 | 983 | 0.504 | 1951 | 0.502 | 555 | 0.864 | 642 | 392 | 138 | 254 | 187 | 77 | 45 | 0 | 79 | 210 | 215 |
1983 | 78 | 2830 | 2043 | 757 | 0.487 | 1553 | 12 | 0.364 | 33 | 745 | 0.49 | 1520 | 0.491 | 517 | 0.853 | 606 | 357 | 111 | 246 | 264 | 88 | 67 | 0 | 78 | 247 | 243 |
1984 | 76 | 2584 | 1967 | 765 | 0.49 | 1561 | 10 | 0.417 | 24 | 755 | 0.491 | 1537 | 0.493 | 427 | 0.842 | 507 | 313 | 106 | 207 | 220 | 79 | 47 | 0 | 76 | 224 | 219 |
1985 | 72 | 2091 | 1524 | 600 | 0.508 | 1182 | 0 | 0 | 10 | 600 | 0.512 | 1172 | 0.508 | 324 | 0.844 | 384 | 234 | 79 | 155 | 178 | 66 | 48 | 0 | 69 | 198 | 208 |
1986 | 82 | 2065 | 1325 | 519 | 0.472 | 1100 | 4 | 0.211 | 19 | 515 | 0.476 | 1081 | 0.474 | 283 | 0.879 | 322 | 215 | 78 | 137 | 144 | 49 | 23 | 0 | 75 | 161 | 210 |