Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của George Nostrand

George Nostrand ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 221 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 1.804 điểm, 184 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1752 về điểm số và 2197 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

🧾 Hồ sơ cơ bản

George Nostrand
TênGeorge Nostrand
Ngày sinh25 tháng 1, 1924
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríCenter/Forward
Chiều cao203cm
Cân nặng88kg
Tay thuậnTay phải
Ra mắt NBA1946

Biến động thành tích qua từng mùa của George Nostrand

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của George Nostrand về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)221 trận (hạng 1950 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)1.804 điểm (hạng 1752)
    Kiến tạo (AST)184 lần (hạng 2197)
    Lỗi cá nhân (PF)575 lần (hạng 1695)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)30.5% (hạng 4243)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)53.8% (hạng 4148)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1950)

    Số trận (G)55
    Điểm (PTS)212
    Kiến tạo (AST)29
    Lỗi cá nhân (PF)118
    Triple-double0
    FG%30.6%
    FT%56.6%

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1949 – 589 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 94 lần
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1949 – 32.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1949 – 58.1%

    🏆 Thành tích Playoffs

    George Nostrand chưa từng tham dự vòng Playoffs.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của George Nostrand

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    61
    0
    482
    192
    0.293
    656
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    98
    0.467
    210
    0
    0
    0
    31
    0
    0
    0
    0
    0
    145
    1948
    45
    0
    521
    196
    0.297
    660
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    129
    0.54
    239
    0
    0
    0
    30
    0
    0
    0
    0
    0
    148
    1949
    60
    0
    589
    212
    0.326
    651
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    165
    0.581
    284
    0
    0
    0
    94
    0
    0
    0
    0
    0
    164
    1950
    55
    0
    212
    78
    0.306
    255
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    56
    0.566
    99
    0
    0
    0
    29
    0
    0
    0
    0
    0
    118