Goran Dragić ra mắt NBA vào năm 2008, đã thi đấu tổng cộng 946 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 12.568 điểm, 4.405 kiến tạo và 2.816 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 249 về điểm số và 97 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Goran Dragić |
Ngày sinh | 6 tháng 5, 1986 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2008 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 946 trận (hạng 209 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.568 điểm (hạng 249) |
3 điểm (3P) | 1.150 cú ném (hạng 112) |
Kiến tạo (AST) | 4.405 lần (hạng 97) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.816 lần (hạng 665) |
Rebound tấn công (ORB) | 643 (hạng 673) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.173 (hạng 490) |
Chặn bóng (BLK) | 167 lần (hạng 874) |
Cướp bóng (STL) | 876 lần (hạng 252) |
Mất bóng (TOV) | 2.064 lần (hạng 121) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.119 lần (hạng 357) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.9% (hạng 1387) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.6% (hạng 1549) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.2% (hạng 596) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.1 phút (hạng 638) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)
Số trận (G) | 58 |
Điểm (PTS) | 365 |
3 điểm (3P) | 52 |
Kiến tạo (AST) | 151 |
Rebound (TRB) | 81 |
Rebound tấn công (ORB) | 16 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 65 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 63 |
Lỗi cá nhân (PF) | 65 |
Triple-double | 0 |
FG% | 42.1% |
FT% | 68.9% |
3P% | 35.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 870 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2014 – 1.542 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 124 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2013 – 569 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2018 – 306
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2013 – 26
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2013 – 124
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2011 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2014 – 50.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 82.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2014 – 40.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2014 – 2.668 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Goran Dragić đã ra sân tổng cộng 56 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 834 |
3 điểm (3P) | 83 |
Kiến tạo (AST) | 199 |
Rebound (TRB) | 187 |
Rebound tấn công (ORB) | 38 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 149 |
Chặn bóng (BLK) | 8 |
Cướp bóng (STL) | 36 |
Mất bóng (TOV) | 107 |
Lỗi cá nhân (PF) | 140 |
FG% | 44.2% |
FT% | 76.3% |
3P% | 34.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.535 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Goran Dragić
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 55 | 728 | 246 | 88 | 0.393 | 224 | 20 | 0.37 | 54 | 68 | 0.4 | 170 | 0.438 | 50 | 0.769 | 65 | 103 | 33 | 70 | 111 | 29 | 3 | 0 | 1 | 73 | 87 |
2010 | 80 | 1442 | 635 | 222 | 0.452 | 491 | 74 | 0.394 | 188 | 148 | 0.488 | 303 | 0.527 | 117 | 0.736 | 159 | 171 | 38 | 133 | 241 | 48 | 8 | 0 | 2 | 126 | 131 |
2011 | 70 | 1234 | 523 | 192 | 0.435 | 441 | 56 | 0.361 | 155 | 136 | 0.476 | 286 | 0.499 | 83 | 0.624 | 133 | 142 | 36 | 106 | 204 | 50 | 10 | 1 | 5 | 117 | 125 |
2012 | 66 | 1752 | 775 | 277 | 0.462 | 600 | 68 | 0.337 | 202 | 209 | 0.525 | 398 | 0.518 | 153 | 0.805 | 190 | 168 | 53 | 115 | 351 | 85 | 10 | 0 | 28 | 157 | 166 |
2013 | 77 | 2581 | 1134 | 401 | 0.443 | 906 | 88 | 0.319 | 276 | 313 | 0.497 | 630 | 0.491 | 244 | 0.748 | 326 | 238 | 60 | 178 | 569 | 124 | 26 | 0 | 77 | 212 | 214 |
2014 | 76 | 2668 | 1542 | 552 | 0.505 | 1093 | 122 | 0.408 | 299 | 430 | 0.542 | 794 | 0.561 | 316 | 0.76 | 416 | 245 | 69 | 176 | 447 | 104 | 22 | 0 | 75 | 213 | 206 |
2015 | 78 | 2640 | 1275 | 502 | 0.501 | 1002 | 90 | 0.347 | 259 | 412 | 0.555 | 743 | 0.546 | 181 | 0.774 | 234 | 274 | 81 | 193 | 350 | 78 | 15 | 0 | 78 | 173 | 195 |
2016 | 72 | 2363 | 1018 | 417 | 0.477 | 875 | 64 | 0.312 | 205 | 353 | 0.527 | 670 | 0.513 | 120 | 0.727 | 165 | 277 | 54 | 223 | 419 | 71 | 17 | 0 | 72 | 185 | 188 |
2017 | 73 | 2459 | 1483 | 534 | 0.475 | 1124 | 117 | 0.405 | 289 | 417 | 0.499 | 835 | 0.527 | 298 | 0.79 | 377 | 279 | 62 | 217 | 423 | 89 | 13 | 0 | 73 | 212 | 199 |
2018 | 75 | 2378 | 1296 | 484 | 0.45 | 1075 | 111 | 0.37 | 300 | 373 | 0.481 | 775 | 0.502 | 217 | 0.801 | 271 | 306 | 54 | 252 | 359 | 63 | 12 | 0 | 75 | 166 | 180 |
2019 | 36 | 991 | 494 | 179 | 0.413 | 433 | 57 | 0.348 | 164 | 122 | 0.454 | 269 | 0.479 | 79 | 0.782 | 101 | 111 | 20 | 91 | 174 | 30 | 5 | 1 | 22 | 71 | 81 |
2020 | 59 | 1663 | 953 | 319 | 0.441 | 724 | 124 | 0.367 | 338 | 195 | 0.505 | 386 | 0.526 | 191 | 0.776 | 246 | 187 | 29 | 158 | 301 | 40 | 10 | 0 | 3 | 144 | 124 |
2021 | 50 | 1337 | 672 | 240 | 0.432 | 555 | 91 | 0.373 | 244 | 149 | 0.479 | 311 | 0.514 | 101 | 0.828 | 122 | 169 | 25 | 144 | 219 | 33 | 8 | 0 | 11 | 118 | 113 |
2022 | 21 | 498 | 157 | 57 | 0.377 | 151 | 16 | 0.254 | 63 | 41 | 0.466 | 88 | 0.43 | 27 | 0.818 | 33 | 65 | 13 | 52 | 86 | 19 | 4 | 0 | 8 | 34 | 45 |
2023 | 58 | 870 | 365 | 141 | 0.421 | 335 | 52 | 0.359 | 145 | 89 | 0.468 | 190 | 0.499 | 31 | 0.689 | 45 | 81 | 16 | 65 | 151 | 13 | 4 | 0 | 0 | 63 | 65 |