Isaac Okoro ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 279 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 2.371 điểm, 468 kiến tạo và 800 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1565 về điểm số và 1501 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Isaac Okoro |
Ngày sinh | 26 tháng 1, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 102kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 279 trận (hạng 1720 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.371 điểm (hạng 1565) |
3 điểm (3P) | 263 cú ném (hạng 634) |
Kiến tạo (AST) | 468 lần (hạng 1501) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 800 lần (hạng 1751) |
Rebound tấn công (ORB) | 259 (hạng 1337) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 541 (hạng 1530) |
Chặn bóng (BLK) | 110 lần (hạng 1136) |
Cướp bóng (STL) | 231 lần (hạng 1183) |
Mất bóng (TOV) | 240 lần (hạng 1495) |
Lỗi cá nhân (PF) | 647 lần (hạng 1602) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.7% (hạng 1189) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73.2% (hạng 2172) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.7% (hạng 847) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.6 phút (hạng 577) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 69 |
Điểm (PTS) | 647 |
3 điểm (3P) | 84 |
Kiến tạo (AST) | 132 |
Rebound (TRB) | 206 |
Rebound tấn công (ORB) | 67 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 139 |
Chặn bóng (BLK) | 34 |
Cướp bóng (STL) | 57 |
Mất bóng (TOV) | 54 |
Lỗi cá nhân (PF) | 140 |
Triple-double | 0 |
FG% | 49% |
FT% | 67.9% |
3P% | 39.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.887 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 647 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 84 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 132 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 206
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 34
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 62
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 49.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 76.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 39.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2021 – 2.173 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Isaac Okoro đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 98 |
3 điểm (3P) | 13 |
Kiến tạo (AST) | 17 |
Rebound (TRB) | 28 |
Rebound tấn công (ORB) | 8 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 20 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 13 |
Mất bóng (TOV) | 15 |
Lỗi cá nhân (PF) | 40 |
FG% | 38.7% |
FT% | 86.7% |
3P% | 27.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 338 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Isaac Okoro
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 67 | 2173 | 646 | 235 | 0.42 | 559 | 62 | 0.29 | 214 | 173 | 0.501 | 345 | 0.476 | 114 | 0.726 | 157 | 206 | 68 | 138 | 128 | 62 | 24 | 0 | 67 | 86 | 185 |
2022 | 67 | 1981 | 588 | 207 | 0.48 | 431 | 55 | 0.35 | 157 | 152 | 0.555 | 274 | 0.544 | 119 | 0.768 | 155 | 201 | 72 | 129 | 121 | 56 | 22 | 0 | 61 | 58 | 164 |
2023 | 76 | 1652 | 490 | 175 | 0.494 | 354 | 62 | 0.363 | 171 | 113 | 0.617 | 183 | 0.582 | 78 | 0.757 | 103 | 187 | 52 | 135 | 87 | 56 | 30 | 0 | 46 | 42 | 158 |
2024 | 69 | 1887 | 647 | 235 | 0.49 | 480 | 84 | 0.391 | 215 | 151 | 0.57 | 265 | 0.577 | 93 | 0.679 | 137 | 206 | 67 | 139 | 132 | 57 | 34 | 0 | 42 | 54 | 140 |