Ivica Zubac ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 504 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 4.613 điểm, 580 kiến tạo và 3.732 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1015 về điểm số và 1349 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ivica Zubac |
Ngày sinh | 18 tháng 3, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 213cm |
Cân nặng | 109kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 504 trận (hạng 1093 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.613 điểm (hạng 1015) |
3 điểm (3P) | 1 cú ném (hạng 2422) |
Kiến tạo (AST) | 580 lần (hạng 1349) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.732 lần (hạng 451) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.236 (hạng 311) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.496 (hạng 400) |
Chặn bóng (BLK) | 485 lần (hạng 291) |
Cướp bóng (STL) | 163 lần (hạng 1424) |
Mất bóng (TOV) | 578 lần (hạng 914) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.207 lần (hạng 1003) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 61.2% (hạng 86) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73.9% (hạng 2059) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 8.3% (hạng 2605) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 21.4 phút (hạng 1255) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 68 |
Điểm (PTS) | 794 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 93 |
Rebound (TRB) | 626 |
Rebound tấn công (ORB) | 196 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 430 |
Chặn bóng (BLK) | 83 |
Cướp bóng (STL) | 22 |
Mất bóng (TOV) | 79 |
Lỗi cá nhân (PF) | 180 |
Triple-double | 0 |
FG% | 64.9% |
FT% | 72.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.794 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 818 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 1 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 120 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 756
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 98
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 36
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2017 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 65.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 80.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 25%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.170 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Ivica Zubac đã ra sân tổng cộng 41 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 368 |
Kiến tạo (AST) | 24 |
Rebound (TRB) | 296 |
Rebound tấn công (ORB) | 108 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 188 |
Chặn bóng (BLK) | 26 |
Cướp bóng (STL) | 12 |
Mất bóng (TOV) | 47 |
Lỗi cá nhân (PF) | 96 |
FG% | 58.3% |
FT% | 77% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 943 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ivica Zubac
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 38 | 609 | 284 | 126 | 0.529 | 238 | 0 | 0 | 3 | 126 | 0.536 | 235 | 0.529 | 32 | 0.653 | 49 | 159 | 41 | 118 | 30 | 14 | 33 | 0 | 11 | 30 | 66 |
2018 | 43 | 410 | 161 | 61 | 0.5 | 122 | 0 | 0 | 1 | 61 | 0.504 | 121 | 0.5 | 39 | 0.765 | 51 | 123 | 45 | 78 | 25 | 8 | 15 | 0 | 0 | 26 | 47 |
2019 | 59 | 1040 | 525 | 212 | 0.559 | 379 | 0 | 0 | 0 | 212 | 0.559 | 379 | 0.559 | 101 | 0.802 | 126 | 362 | 115 | 247 | 63 | 14 | 51 | 0 | 37 | 70 | 137 |
2020 | 72 | 1326 | 596 | 236 | 0.613 | 385 | 0 | 0 | 2 | 236 | 0.616 | 383 | 0.613 | 124 | 0.747 | 166 | 543 | 197 | 346 | 82 | 16 | 66 | 0 | 70 | 61 | 168 |
2021 | 72 | 1609 | 650 | 257 | 0.652 | 394 | 1 | 0.25 | 4 | 256 | 0.656 | 390 | 0.654 | 135 | 0.789 | 171 | 519 | 189 | 330 | 90 | 24 | 62 | 0 | 33 | 81 | 187 |
2022 | 76 | 1852 | 785 | 310 | 0.626 | 495 | 0 | 0 | 0 | 310 | 0.626 | 495 | 0.626 | 165 | 0.727 | 227 | 644 | 217 | 427 | 120 | 36 | 77 | 0 | 76 | 114 | 203 |
2023 | 76 | 2170 | 818 | 326 | 0.634 | 514 | 0 | 0 | 2 | 326 | 0.637 | 512 | 0.634 | 166 | 0.697 | 238 | 756 | 236 | 520 | 77 | 29 | 98 | 0 | 76 | 117 | 219 |
2024 | 68 | 1794 | 794 | 337 | 0.649 | 519 | 0 | 0 | 0 | 337 | 0.649 | 519 | 0.649 | 120 | 0.723 | 166 | 626 | 196 | 430 | 93 | 22 | 83 | 0 | 68 | 79 | 180 |