Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jack Twyman

Jack Twyman ra mắt NBA vào năm 1955, đã thi đấu tổng cộng 823 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 15.840 điểm, 1.861 kiến tạo và 5.424 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 126 về điểm số và 506 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jack Twyman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jack Twyman về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jack Twyman
    TênJack Twyman
    Ngày sinh11 tháng 5, 1934
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Shooting Guard
    Chiều cao198cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1955

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)823 trận (hạng 402 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.840 điểm (hạng 126)
    Kiến tạo (AST)1.861 lần (hạng 506)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.424 lần (hạng 240)
    Lỗi cá nhân (PF)2.782 lần (hạng 119)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45% (hạng 1634)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)77.8% (hạng 1321)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.8 phút (hạng 232)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1966)

    Số trận (G)73
    Điểm (PTS)543
    Kiến tạo (AST)60
    Rebound (TRB)168
    Lỗi cá nhân (PF)122
    Triple-double0
    FG%45%
    FT%81.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)943 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1960 – 2.338 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1960 – 260 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1961 – 672
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1960 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1961 – 48.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1964 – 82.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1960 – 3.023 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jack Twyman đã ra sân tổng cộng 34 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)621
    Kiến tạo (AST)62
    Rebound (TRB)255
    Lỗi cá nhân (PF)131
    FG%44.1%
    FT%82.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.095 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jack Twyman

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1956
    72
    2186
    1038
    417
    0.422
    987
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    204
    0.685
    298
    466
    0
    0
    171
    0
    0
    0
    0
    0
    239
    1957
    72
    2338
    1174
    449
    0.439
    1023
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    276
    0.76
    363
    354
    0
    0
    123
    0
    0
    0
    0
    0
    251
    1958
    72
    2178
    1237
    465
    0.452
    1028
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    307
    0.775
    396
    464
    0
    0
    110
    0
    0
    0
    0
    0
    224
    1959
    72
    2713
    1857
    710
    0.42
    1691
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    437
    0.783
    558
    653
    0
    0
    209
    0
    0
    0
    0
    0
    277
    1960
    75
    3023
    2338
    870
    0.422
    2063
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    598
    0.785
    762
    664
    0
    0
    260
    0
    0
    1
    0
    0
    275
    1961
    79
    2920
    1997
    796
    0.488
    1632
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    405
    0.731
    554
    672
    0
    0
    225
    0
    0
    0
    0
    0
    279
    1962
    80
    2991
    1831
    739
    0.479
    1542
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    353
    0.811
    435
    638
    0
    0
    215
    0
    0
    0
    0
    0
    323
    1963
    80
    2623
    1586
    641
    0.48
    1335
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    304
    0.811
    375
    598
    0
    0
    214
    0
    0
    0
    0
    0
    286
    1964
    68
    1996
    1083
    447
    0.45
    993
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    189
    0.829
    228
    364
    0
    0
    137
    0
    0
    0
    0
    0
    267
    1965
    80
    2236
    1156
    479
    0.443
    1081
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    198
    0.828
    239
    383
    0
    0
    137
    0
    0
    0
    0
    0
    239
    1966
    73
    943
    543
    224
    0.45
    498
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    95
    0.812
    117
    168
    0
    0
    60
    0
    0
    0
    0
    0
    122