Jalen Johnson ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 148 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 1.343 điểm, 289 kiến tạo và 796 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1978 về điểm số và 1881 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jalen Johnson |
Ngày sinh | 18 tháng 12, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 148 trận (hạng 2303 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.343 điểm (hạng 1978) |
3 điểm (3P) | 104 cú ném (hạng 971) |
Kiến tạo (AST) | 289 lần (hạng 1881) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 796 lần (hạng 1755) |
Rebound tấn công (ORB) | 127 (hạng 1813) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 669 (hạng 1394) |
Chặn bóng (BLK) | 83 lần (hạng 1336) |
Cướp bóng (STL) | 108 lần (hạng 1692) |
Mất bóng (TOV) | 151 lần (hạng 1761) |
Lỗi cá nhân (PF) | 255 lần (hạng 2300) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.6% (hạng 493) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 69.4% (hạng 2770) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.8% (hạng 1191) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.6 phút (hạng 1365) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 56 |
Điểm (PTS) | 896 |
3 điểm (3P) | 71 |
Kiến tạo (AST) | 203 |
Rebound (TRB) | 488 |
Rebound tấn công (ORB) | 74 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 414 |
Chặn bóng (BLK) | 47 |
Cướp bóng (STL) | 67 |
Mất bóng (TOV) | 101 |
Lỗi cá nhân (PF) | 133 |
Triple-double | 1 |
FG% | 51.1% |
FT% | 72.8% |
3P% | 35.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.889 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 896 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 71 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 203 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 488
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 47
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 67
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 53.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 72.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 35.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.889 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jalen Johnson đã ra sân tổng cộng 8 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 26 |
3 điểm (3P) | 4 |
Kiến tạo (AST) | 8 |
Rebound (TRB) | 15 |
Rebound tấn công (ORB) | 2 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 13 |
Cướp bóng (STL) | 3 |
Mất bóng (TOV) | 6 |
Lỗi cá nhân (PF) | 5 |
FG% | 37% |
FT% | 100% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 65 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jalen Johnson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 22 | 120 | 52 | 22 | 0.537 | 41 | 3 | 0.231 | 13 | 19 | 0.679 | 28 | 0.573 | 5 | 0.714 | 7 | 26 | 2 | 24 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 9 | 9 |
2023 | 70 | 1042 | 395 | 158 | 0.491 | 322 | 30 | 0.288 | 104 | 128 | 0.587 | 218 | 0.537 | 49 | 0.628 | 78 | 282 | 51 | 231 | 83 | 38 | 34 | 0 | 6 | 41 | 113 |
2024 | 56 | 1889 | 896 | 359 | 0.511 | 702 | 71 | 0.355 | 200 | 288 | 0.574 | 502 | 0.562 | 107 | 0.728 | 147 | 488 | 74 | 414 | 203 | 67 | 47 | 1 | 52 | 101 | 133 |