Jalen Rose ra mắt NBA vào năm 1994, đã thi đấu tổng cộng 923 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 13.220 điểm, 3.527 kiến tạo và 3.193 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 218 về điểm số và 170 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jalen Rose |
Ngày sinh | 30 tháng 1, 1973 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward, Shooting Guard, and Point Guard |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1994 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 923 trận (hạng 232 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.220 điểm (hạng 218) |
3 điểm (3P) | 746 cú ném (hạng 257) |
Kiến tạo (AST) | 3.527 lần (hạng 170) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.193 lần (hạng 570) |
Rebound tấn công (ORB) | 491 (hạng 881) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.702 (hạng 356) |
Chặn bóng (BLK) | 315 lần (hạng 470) |
Cướp bóng (STL) | 729 lần (hạng 357) |
Mất bóng (TOV) | 2.102 lần (hạng 116) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.408 lần (hạng 242) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.3% (hạng 1845) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.1% (hạng 935) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.5% (hạng 716) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.3 phút (hạng 350) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)
Số trận (G) | 29 |
Điểm (PTS) | 108 |
3 điểm (3P) | 21 |
Kiến tạo (AST) | 16 |
Rebound (TRB) | 23 |
Rebound tấn công (ORB) | 3 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 20 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 5 |
Mất bóng (TOV) | 9 |
Lỗi cá nhân (PF) | 22 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.2% |
FT% | 91.7% |
3P% | 44.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 246 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2003 – 1.816 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2003 – 133 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1996 – 495 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2000 – 387
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2000 – 49
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2000 – 84
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2003 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1996 – 48%
- Mùa có FT% cao nhất: 2007 – 91.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2007 – 44.7%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2003 – 3.351 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jalen Rose đã ra sân tổng cộng 59 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 863 |
3 điểm (3P) | 50 |
Kiến tạo (AST) | 169 |
Rebound (TRB) | 189 |
Rebound tấn công (ORB) | 29 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 160 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 49 |
Mất bóng (TOV) | 118 |
Lỗi cá nhân (PF) | 176 |
FG% | 43.8% |
FT% | 80.1% |
3P% | 38.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.884 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jalen Rose
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | 81 | 1798 | 663 | 227 | 0.454 | 500 | 36 | 0.316 | 114 | 191 | 0.495 | 386 | 0.49 | 173 | 0.739 | 234 | 217 | 57 | 160 | 389 | 65 | 22 | 0 | 37 | 160 | 206 |
1996 | 80 | 2134 | 803 | 290 | 0.48 | 604 | 32 | 0.296 | 108 | 258 | 0.52 | 496 | 0.507 | 191 | 0.69 | 277 | 260 | 46 | 214 | 495 | 53 | 39 | 0 | 37 | 234 | 229 |
1997 | 66 | 1188 | 482 | 172 | 0.456 | 377 | 21 | 0.292 | 72 | 151 | 0.495 | 305 | 0.484 | 117 | 0.75 | 156 | 121 | 27 | 94 | 155 | 57 | 18 | 0 | 6 | 107 | 136 |
1998 | 82 | 1706 | 771 | 290 | 0.478 | 607 | 25 | 0.342 | 73 | 265 | 0.496 | 534 | 0.498 | 166 | 0.728 | 228 | 195 | 28 | 167 | 155 | 56 | 14 | 0 | 0 | 132 | 171 |
1999 | 49 | 1238 | 542 | 200 | 0.403 | 496 | 17 | 0.262 | 65 | 183 | 0.425 | 431 | 0.42 | 125 | 0.791 | 158 | 154 | 34 | 120 | 93 | 50 | 15 | 0 | 1 | 72 | 128 |
2000 | 80 | 2978 | 1457 | 563 | 0.471 | 1196 | 77 | 0.393 | 196 | 486 | 0.486 | 1000 | 0.503 | 254 | 0.827 | 307 | 387 | 42 | 345 | 320 | 84 | 49 | 0 | 80 | 188 | 234 |
2001 | 72 | 2943 | 1478 | 567 | 0.457 | 1242 | 59 | 0.339 | 174 | 508 | 0.476 | 1068 | 0.48 | 285 | 0.828 | 344 | 359 | 37 | 322 | 435 | 65 | 43 | 0 | 72 | 211 | 230 |
2002 | 83 | 3153 | 1696 | 663 | 0.455 | 1458 | 89 | 0.362 | 246 | 574 | 0.474 | 1212 | 0.485 | 281 | 0.839 | 335 | 373 | 43 | 330 | 355 | 78 | 45 | 0 | 83 | 201 | 251 |
2003 | 82 | 3351 | 1816 | 642 | 0.406 | 1583 | 133 | 0.37 | 359 | 509 | 0.416 | 1224 | 0.448 | 399 | 0.854 | 467 | 351 | 68 | 283 | 395 | 72 | 23 | 1 | 82 | 285 | 271 |
2004 | 66 | 2497 | 1022 | 383 | 0.402 | 952 | 69 | 0.342 | 202 | 314 | 0.419 | 750 | 0.439 | 187 | 0.81 | 231 | 266 | 34 | 232 | 329 | 51 | 22 | 0 | 64 | 208 | 184 |
2005 | 81 | 2710 | 1495 | 527 | 0.455 | 1159 | 108 | 0.394 | 274 | 419 | 0.473 | 885 | 0.501 | 333 | 0.854 | 390 | 276 | 44 | 232 | 209 | 63 | 10 | 0 | 65 | 180 | 190 |
2006 | 72 | 1983 | 887 | 290 | 0.423 | 685 | 59 | 0.343 | 172 | 231 | 0.45 | 513 | 0.466 | 248 | 0.78 | 318 | 211 | 28 | 183 | 181 | 30 | 13 | 0 | 45 | 115 | 156 |
2007 | 29 | 246 | 108 | 38 | 0.442 | 86 | 21 | 0.447 | 47 | 17 | 0.436 | 39 | 0.564 | 11 | 0.917 | 12 | 23 | 3 | 20 | 16 | 5 | 2 | 0 | 0 | 9 | 22 |