Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của James Worthy

James Worthy ra mắt NBA vào năm 1982, đã thi đấu tổng cộng 926 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 16.320 điểm, 2.791 kiến tạo và 4.708 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 113 về điểm số và 273 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của James Worthy

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của James Worthy về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    James Worthy
    TênJames Worthy
    Ngày sinh27 tháng 2, 1961
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng102kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1982

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)926 trận (hạng 228 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)16.320 điểm (hạng 113)
    3 điểm (3P)117 cú ném (hạng 927)
    Kiến tạo (AST)2.791 lần (hạng 273)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.708 lần (hạng 310)
    Rebound tấn công (ORB)1.561 (hạng 203)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.147 (hạng 270)
    Chặn bóng (BLK)624 lần (hạng 220)
    Cướp bóng (STL)1.041 lần (hạng 164)
    Mất bóng (TOV)1.859 lần (hạng 149)
    Lỗi cá nhân (PF)1.975 lần (hạng 443)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)52.1% (hạng 353)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.9% (hạng 1484)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)24.1% (hạng 1992)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.4 phút (hạng 198)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1994)

    Số trận (G)80
    Điểm (PTS)812
    3 điểm (3P)32
    Kiến tạo (AST)154
    Rebound (TRB)181
    Rebound tấn công (ORB)48
    Rebound phòng ngự (DRB)133
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)45
    Mất bóng (TOV)97
    Lỗi cá nhân (PF)80
    Triple-double0
    FG%40.6%
    FT%74.1%
    3P%28.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.597 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1990 – 1.685 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1994 – 32 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1988 – 289 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1984 – 515
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1987 – 83
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1987 – 108
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1983 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1983 – 57.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1992 – 81.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1990 – 30.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1991 – 3.008 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    James Worthy đã ra sân tổng cộng 143 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)3.022
    3 điểm (3P)14
    Kiến tạo (AST)463
    Rebound (TRB)747
    Rebound tấn công (ORB)257
    Rebound phòng ngự (DRB)490
    Chặn bóng (BLK)96
    Cướp bóng (STL)177
    Mất bóng (TOV)298
    Lỗi cá nhân (PF)352
    FG%54.4%
    FT%72.7%
    3P%20.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)5.297 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của James Worthy

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1983
    77
    1970
    1033
    447
    0.579
    772
    1
    0.25
    4
    446
    0.581
    768
    0.58
    138
    0.624
    221
    399
    157
    242
    132
    91
    64
    0
    1
    178
    221
    1984
    82
    2415
    1185
    495
    0.556
    890
    0
    0
    6
    495
    0.56
    884
    0.556
    195
    0.759
    257
    515
    157
    358
    207
    77
    70
    0
    53
    181
    244
    1985
    80
    2696
    1410
    610
    0.572
    1066
    0
    0
    7
    610
    0.576
    1059
    0.572
    190
    0.776
    245
    511
    169
    342
    201
    87
    67
    0
    76
    198
    196
    1986
    75
    2454
    1500
    629
    0.579
    1086
    0
    0
    13
    629
    0.586
    1073
    0.579
    242
    0.771
    314
    387
    136
    251
    201
    82
    77
    0
    73
    149
    195
    1987
    82
    2819
    1594
    651
    0.539
    1207
    0
    0
    13
    651
    0.545
    1194
    0.539
    292
    0.751
    389
    466
    158
    308
    226
    108
    83
    0
    82
    168
    206
    1988
    75
    2655
    1478
    617
    0.531
    1161
    2
    0.125
    16
    615
    0.537
    1145
    0.532
    242
    0.796
    304
    374
    129
    245
    289
    72
    55
    0
    72
    155
    175
    1989
    81
    2960
    1657
    702
    0.548
    1282
    2
    0.087
    23
    700
    0.556
    1259
    0.548
    251
    0.782
    321
    489
    169
    320
    288
    108
    56
    0
    81
    182
    175
    1990
    80
    2960
    1685
    711
    0.548
    1298
    15
    0.306
    49
    696
    0.557
    1249
    0.554
    248
    0.782
    317
    478
    160
    318
    288
    99
    49
    0
    80
    160
    190
    1991
    78
    3008
    1670
    716
    0.492
    1455
    26
    0.289
    90
    690
    0.505
    1365
    0.501
    212
    0.797
    266
    356
    107
    249
    275
    104
    35
    0
    74
    127
    117
    1992
    54
    2108
    1075
    450
    0.447
    1007
    9
    0.209
    43
    441
    0.457
    964
    0.451
    166
    0.814
    204
    305
    98
    207
    252
    76
    23
    0
    54
    127
    89
    1993
    82
    2359
    1221
    510
    0.447
    1142
    30
    0.27
    111
    480
    0.466
    1031
    0.46
    171
    0.81
    211
    247
    73
    174
    278
    92
    27
    0
    69
    137
    87
    1994
    80
    1597
    812
    340
    0.406
    838
    32
    0.288
    111
    308
    0.424
    727
    0.425
    100
    0.741
    135
    181
    48
    133
    154
    45
    18
    0
    2
    97
    80