Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jayson Tatum

Jayson Tatum ra mắt NBA vào năm 2017, đã thi đấu tổng cộng 513 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 11.852 điểm, 1.812 kiến tạo và 3.670 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 291 về điểm số và 527 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jayson Tatum

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jayson Tatum về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jayson Tatum
    TênJayson Tatum
    Ngày sinh3 tháng 3, 1998
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Power Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng95kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2017

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)513 trận (hạng 1064 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.852 điểm (hạng 291)
    3 điểm (3P)1.296 cú ném (hạng 73)
    Kiến tạo (AST)1.812 lần (hạng 527)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.670 lần (hạng 461)
    Rebound tấn công (ORB)464 (hạng 926)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.206 (hạng 262)
    Chặn bóng (BLK)346 lần (hạng 433)
    Cướp bóng (STL)563 lần (hạng 538)
    Mất bóng (TOV)1.180 lần (hạng 437)
    Lỗi cá nhân (PF)1.075 lần (hạng 1106)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46% (hạng 1353)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)84.4% (hạng 432)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.5% (hạng 392)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.2 phút (hạng 104)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)74
    Điểm (PTS)1.987
    3 điểm (3P)229
    Kiến tạo (AST)364
    Rebound (TRB)601
    Rebound tấn công (ORB)67
    Rebound phòng ngự (DRB)534
    Chặn bóng (BLK)43
    Cướp bóng (STL)75
    Mất bóng (TOV)188
    Lỗi cá nhân (PF)145
    Triple-double0
    FG%47.1%
    FT%83.3%
    3P%37.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.645 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 2.225 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 240 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 364 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 649
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 58
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2020 – 93
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 47.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 86.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 43.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.732 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jayson Tatum đã ra sân tổng cộng 113 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.711
    3 điểm (3P)263
    Kiến tạo (AST)549
    Rebound (TRB)897
    Rebound tấn công (ORB)109
    Rebound phòng ngự (DRB)788
    Chặn bóng (BLK)100
    Cướp bóng (STL)126
    Mất bóng (TOV)326
    Lỗi cá nhân (PF)297
    FG%44%
    FT%83.8%
    3P%34.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)4.403 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jayson Tatum

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2018
    80
    2443
    1112
    397
    0.475
    835
    105
    0.434
    242
    292
    0.492
    593
    0.538
    213
    0.826
    258
    402
    50
    352
    128
    83
    58
    0
    80
    114
    170
    2019
    79
    2455
    1243
    466
    0.45
    1036
    116
    0.373
    311
    350
    0.483
    725
    0.506
    195
    0.855
    228
    477
    70
    407
    168
    84
    57
    0
    79
    122
    168
    2020
    66
    2265
    1547
    552
    0.45
    1226
    189
    0.403
    469
    363
    0.48
    757
    0.527
    254
    0.812
    313
    460
    64
    396
    200
    93
    57
    0
    66
    155
    136
    2021
    64
    2290
    1692
    605
    0.459
    1318
    187
    0.386
    485
    418
    0.502
    833
    0.53
    295
    0.868
    340
    472
    50
    422
    276
    75
    31
    1
    64
    171
    122
    2022
    76
    2731
    2046
    708
    0.453
    1564
    230
    0.353
    651
    478
    0.524
    913
    0.526
    400
    0.853
    469
    609
    85
    524
    334
    75
    49
    0
    76
    217
    174
    2023
    74
    2732
    2225
    727
    0.466
    1559
    240
    0.35
    686
    487
    0.558
    873
    0.543
    531
    0.854
    622
    649
    78
    571
    342
    78
    51
    1
    74
    213
    160
    2024
    74
    2645
    1987
    672
    0.471
    1426
    229
    0.376
    609
    443
    0.542
    817
    0.552
    414
    0.833
    497
    601
    67
    534
    364
    75
    43
    0
    74
    188
    145