Jeff Mullins ra mắt NBA vào năm 1964, đã thi đấu tổng cộng 804 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 13.017 điểm, 3.023 kiến tạo và 3.427 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 224 về điểm số và 229 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jeff Mullins |
Ngày sinh | 18 tháng 3, 1942 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1964 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 804 trận (hạng 432 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.017 điểm (hạng 224) |
Kiến tạo (AST) | 3.023 lần (hạng 229) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.427 lần (hạng 516) |
Rebound tấn công (ORB) | 144 (hạng 1725) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 287 (hạng 1882) |
Chặn bóng (BLK) | 37 lần (hạng 1811) |
Cướp bóng (STL) | 140 lần (hạng 1504) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.165 lần (hạng 337) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.3% (hạng 1280) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.4% (hạng 750) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.6 phút (hạng 335) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1976)
Số trận (G) | 29 |
Điểm (PTS) | 139 |
Kiến tạo (AST) | 39 |
Rebound (TRB) | 32 |
Rebound tấn công (ORB) | 12 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 20 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 14 |
Lỗi cá nhân (PF) | 36 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.3% |
FT% | 79.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 311 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1969 – 1.775 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1972 – 471 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1969 – 460
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 22
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 69
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1968 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 1973 – 49.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 1974 – 87.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1972 – 3.214 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jeff Mullins đã ra sân tổng cộng 83 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.084 |
Kiến tạo (AST) | 259 |
Rebound (TRB) | 304 |
Rebound tấn công (ORB) | 19 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 20 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 12 |
Lỗi cá nhân (PF) | 217 |
FG% | 44.9% |
FT% | 75.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.255 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jeff Mullins
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1965 | 44 | 492 | 215 | 87 | 0.416 | 209 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 0.672 | 61 | 102 | 0 | 0 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 |
1966 | 44 | 587 | 255 | 113 | 0.382 | 296 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0.806 | 36 | 69 | 0 | 0 | 66 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 |
1967 | 77 | 1835 | 992 | 421 | 0.458 | 919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 150 | 0.701 | 214 | 388 | 0 | 0 | 226 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 195 |
1968 | 79 | 2805 | 1493 | 610 | 0.439 | 1391 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 273 | 0.794 | 344 | 447 | 0 | 0 | 351 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 271 |
1969 | 78 | 2916 | 1775 | 697 | 0.459 | 1517 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 381 | 0.843 | 452 | 460 | 0 | 0 | 339 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 251 |
1970 | 74 | 2861 | 1632 | 656 | 0.46 | 1426 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 320 | 0.847 | 378 | 382 | 0 | 0 | 360 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 240 |
1971 | 75 | 2909 | 1562 | 630 | 0.482 | 1308 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 302 | 0.844 | 358 | 341 | 0 | 0 | 332 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 246 |
1972 | 80 | 3214 | 1720 | 685 | 0.467 | 1466 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 350 | 0.794 | 441 | 444 | 0 | 0 | 471 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 260 |
1973 | 81 | 3005 | 1445 | 651 | 0.493 | 1321 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 143 | 0.831 | 172 | 363 | 0 | 0 | 337 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 201 |
1974 | 77 | 2498 | 1250 | 541 | 0.473 | 1144 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 168 | 0.875 | 192 | 276 | 86 | 190 | 305 | 69 | 22 | 0 | 0 | 0 | 214 |
1975 | 66 | 1141 | 539 | 234 | 0.455 | 514 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 71 | 0.816 | 87 | 123 | 46 | 77 | 153 | 57 | 14 | 0 | 0 | 0 | 123 |
1976 | 29 | 311 | 139 | 58 | 0.483 | 120 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 0.793 | 29 | 32 | 12 | 20 | 39 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 36 |