Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Jim Jackson

Jim Jackson ra mắt NBA vào năm 1993, đã thi đấu tổng cộng 885 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 12.690 điểm, 2.851 kiến tạo và 4.152 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 243 về điểm số và 262 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Jim Jackson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Jim Jackson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jim Jackson
    TênJim Jackson
    Ngày sinh14 tháng 10, 1970
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward and Shooting Guard
    Chiều cao198cm
    Cân nặng100kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1993

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)885 trận (hạng 288 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.690 điểm (hạng 243)
    3 điểm (3P)881 cú ném (hạng 197)
    Kiến tạo (AST)2.851 lần (hạng 262)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.152 lần (hạng 390)
    Rebound tấn công (ORB)1.190 (hạng 324)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.962 (hạng 308)
    Chặn bóng (BLK)188 lần (hạng 802)
    Cướp bóng (STL)726 lần (hạng 360)
    Mất bóng (TOV)2.179 lần (hạng 103)
    Lỗi cá nhân (PF)1.972 lần (hạng 445)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42.8% (hạng 2315)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.5% (hạng 630)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)36.5% (hạng 557)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.8 phút (hạng 171)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2006)

    Số trận (G)40
    Điểm (PTS)121
    3 điểm (3P)18
    Kiến tạo (AST)35
    Rebound (TRB)76
    Rebound tấn công (ORB)11
    Rebound phòng ngự (DRB)65
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)12
    Mất bóng (TOV)35
    Lỗi cá nhân (PF)51
    Triple-double0
    FG%29.4%
    FT%69.2%
    3P%24.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)512 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1996 – 1.604 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2004 – 162 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1998 – 381 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2004 – 487
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1997 – 32
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1994 – 87
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1997 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 1995 – 47.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 93.1%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2002 – 46.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2004 – 3.119 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Jim Jackson đã ra sân tổng cộng 30 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)304
    3 điểm (3P)26
    Kiến tạo (AST)43
    Rebound (TRB)129
    Rebound tấn công (ORB)27
    Rebound phòng ngự (DRB)102
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)20
    Mất bóng (TOV)44
    Lỗi cá nhân (PF)69
    FG%42.8%
    FT%82.4%
    3P%34.7%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)782 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jim Jackson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1993
    28
    938
    457
    184
    0.395
    466
    21
    0.288
    73
    163
    0.415
    393
    0.417
    68
    0.739
    92
    122
    42
    80
    131
    40
    11
    0
    28
    115
    80
    1994
    82
    3066
    1576
    637
    0.445
    1432
    17
    0.283
    60
    620
    0.452
    1372
    0.451
    285
    0.821
    347
    388
    169
    219
    374
    87
    25
    0
    82
    334
    161
    1995
    51
    1982
    1309
    484
    0.472
    1026
    35
    0.318
    110
    449
    0.49
    916
    0.489
    306
    0.805
    380
    260
    120
    140
    191
    28
    12
    0
    51
    160
    92
    1996
    82
    2820
    1604
    569
    0.435
    1308
    121
    0.363
    333
    448
    0.459
    975
    0.481
    345
    0.825
    418
    410
    173
    237
    235
    47
    22
    0
    82
    191
    165
    1997
    77
    2831
    1226
    444
    0.431
    1029
    86
    0.348
    247
    358
    0.458
    782
    0.473
    252
    0.813
    310
    411
    132
    279
    316
    86
    32
    2
    77
    208
    194
    1998
    79
    3046
    1242
    476
    0.43
    1107
    61
    0.319
    191
    415
    0.453
    916
    0.458
    229
    0.812
    282
    400
    130
    270
    381
    79
    8
    0
    78
    263
    186
    1999
    49
    1175
    414
    152
    0.411
    370
    25
    0.278
    90
    127
    0.454
    280
    0.445
    85
    0.842
    101
    159
    36
    123
    128
    43
    6
    0
    9
    82
    80
    2000
    79
    2767
    1317
    507
    0.411
    1235
    117
    0.386
    303
    390
    0.418
    932
    0.458
    186
    0.877
    212
    394
    101
    293
    230
    57
    10
    0
    76
    185
    167
    2001
    56
    1690
    643
    239
    0.378
    632
    26
    0.325
    80
    213
    0.386
    552
    0.399
    139
    0.822
    169
    224
    53
    171
    163
    53
    10
    0
    40
    130
    139
    2002
    55
    1825
    589
    238
    0.442
    538
    38
    0.469
    81
    200
    0.438
    457
    0.478
    75
    0.862
    87
    290
    54
    236
    140
    42
    14
    0
    19
    106
    145
    2003
    63
    1309
    487
    204
    0.442
    462
    32
    0.451
    71
    172
    0.44
    391
    0.476
    47
    0.855
    55
    262
    84
    178
    118
    31
    4
    0
    0
    80
    132
    2004
    80
    3119
    1033
    382
    0.424
    900
    162
    0.4
    405
    220
    0.444
    495
    0.514
    107
    0.843
    127
    487
    52
    435
    226
    86
    23
    0
    80
    175
    227
    2005
    64
    1987
    672
    248
    0.426
    582
    122
    0.414
    295
    126
    0.439
    287
    0.531
    54
    0.931
    58
    269
    33
    236
    183
    35
    5
    0
    27
    115
    153
    2006
    40
    512
    121
    47
    0.294
    160
    18
    0.243
    74
    29
    0.337
    86
    0.35
    9
    0.692
    13
    76
    11
    65
    35
    12
    6
    0
    1
    35
    51