Jim Pollard ra mắt NBA vào năm 1949, đã thi đấu tổng cộng 438 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 5.762 điểm, 1.417 kiến tạo và 2.487 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 820 về điểm số và 689 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jim Pollard |
Ngày sinh | 9 tháng 7, 1922 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 84kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1949 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 438 trận (hạng 1269 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.762 điểm (hạng 820) |
Kiến tạo (AST) | 1.417 lần (hạng 689) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.487 lần (hạng 775) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.145 lần (hạng 1053) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 36% (hạng 3714) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75% (hạng 1808) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 21.4 phút (hạng 1255) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1955)
Số trận (G) | 63 |
Điểm (PTS) | 681 |
Kiến tạo (AST) | 160 |
Rebound (TRB) | 458 |
Lỗi cá nhân (PF) | 147 |
Triple-double | 0 |
FG% | 35.4% |
FT% | 81.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.960 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1952 – 1.005 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1950 – 252 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1952 – 593
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1949 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1949 – 39.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1955 – 81.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1952 – 2.545 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Jim Pollard đã ra sân tổng cộng 72 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 977 |
Kiến tạo (AST) | 259 |
Rebound (TRB) | 407 |
Lỗi cá nhân (PF) | 205 |
FG% | 33.9% |
FT% | 75% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.724 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Jim Pollard
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1949 | 53 | 0 | 784 | 314 | 0.396 | 792 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 156 | 0.687 | 227 | 0 | 0 | 0 | 142 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 144 |
1950 | 66 | 0 | 973 | 394 | 0.346 | 1140 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 185 | 0.764 | 242 | 0 | 0 | 0 | 252 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 143 |
1951 | 54 | 0 | 629 | 256 | 0.352 | 728 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 117 | 0.75 | 156 | 484 | 0 | 0 | 184 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 157 |
1952 | 65 | 2545 | 1005 | 411 | 0.356 | 1155 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 183 | 0.704 | 260 | 593 | 0 | 0 | 234 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 199 |
1953 | 66 | 2403 | 859 | 333 | 0.357 | 933 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 193 | 0.769 | 251 | 452 | 0 | 0 | 231 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 194 |
1954 | 71 | 2483 | 831 | 326 | 0.37 | 882 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 179 | 0.778 | 230 | 500 | 0 | 0 | 214 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 161 |
1955 | 63 | 1960 | 681 | 265 | 0.354 | 749 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 151 | 0.812 | 186 | 458 | 0 | 0 | 160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 147 |