Joe Hassett ra mắt NBA vào năm 1977, đã thi đấu tổng cộng 292 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 1.723 điểm, 386 kiến tạo và 307 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1782 về điểm số và 1658 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Joe Hassett |
Ngày sinh | 11 tháng 9, 1955 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 82kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1977 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 292 trận (hạng 1668 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.723 điểm (hạng 1782) |
3 điểm (3P) | 194 cú ném (hạng 750) |
Kiến tạo (AST) | 386 lần (hạng 1658) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 307 lần (hạng 2355) |
Rebound tấn công (ORB) | 102 (hạng 1936) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 205 (hạng 2049) |
Chặn bóng (BLK) | 17 lần (hạng 2234) |
Cướp bóng (STL) | 126 lần (hạng 1603) |
Mất bóng (TOV) | 178 lần (hạng 1677) |
Lỗi cá nhân (PF) | 361 lần (hạng 2047) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.1% (hạng 2494) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.1% (hạng 312) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.6% (hạng 1016) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 12.5 phút (hạng 2677) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1983)
Số trận (G) | 6 |
Điểm (PTS) | 39 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 21 |
Rebound (TRB) | 11 |
Rebound tấn công (ORB) | 3 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 8 |
Chặn bóng (BLK) | 0 |
Cướp bóng (STL) | 2 |
Mất bóng (TOV) | 9 |
Lỗi cá nhân (PF) | 14 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.2% |
3P% | 11.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 139 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1980 – 523 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1982 – 71 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1980 – 104 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 94
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1980 – 8
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1980 – 46
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1978 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1979 – 47.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1979 – 100%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 34.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 1.135 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Joe Hassett đã ra sân tổng cộng 16 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 20 |
Kiến tạo (AST) | 1 |
Rebound (TRB) | 3 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 1 |
Mất bóng (TOV) | 3 |
Lỗi cá nhân (PF) | 1 |
FG% | 50% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 37 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Joe Hassett
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1978 | 48 | 404 | 192 | 91 | 0.444 | 205 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.833 | 12 | 36 | 14 | 22 | 41 | 21 | 0 | 0 | 0 | 34 | 45 |
1979 | 55 | 463 | 223 | 100 | 0.474 | 211 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 1 | 23 | 45 | 13 | 32 | 42 | 14 | 4 | 0 | 0 | 32 | 58 |
1980 | 74 | 1135 | 523 | 215 | 0.422 | 509 | 69 | 0.348 | 198 | 146 | 0.469 | 311 | 0.49 | 24 | 0.828 | 29 | 94 | 35 | 59 | 104 | 46 | 8 | 0 | 0 | 45 | 85 |
1981 | 41 | 714 | 356 | 143 | 0.421 | 340 | 53 | 0.34 | 156 | 90 | 0.489 | 184 | 0.499 | 17 | 0.81 | 21 | 68 | 24 | 44 | 74 | 13 | 2 | 0 | 0 | 22 | 65 |
1982 | 68 | 787 | 390 | 144 | 0.377 | 382 | 71 | 0.332 | 214 | 73 | 0.435 | 168 | 0.47 | 31 | 0.838 | 37 | 53 | 13 | 40 | 104 | 30 | 3 | 0 | 2 | 36 | 94 |
1983 | 6 | 139 | 39 | 19 | 0.432 | 44 | 1 | 0.111 | 9 | 18 | 0.514 | 35 | 0.443 | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 21 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 14 |