Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của John Jenkins

John Jenkins ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 258 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 3.203 điểm, 775 kiến tạo và 134 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1324 về điểm số và 1131 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của John Jenkins

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của John Jenkins về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    John Jenkins
    TênJohn Jenkins
    Ngày sinh1 tháng 1, 1921
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríGuard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)258 trận (hạng 1808 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)3.203 điểm (hạng 1324)
    Kiến tạo (AST)775 lần (hạng 1131)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)134 lần (hạng 2843)
    Lỗi cá nhân (PF)744 lần (hạng 1477)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)31.2% (hạng 4195)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.7% (hạng 1529)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1951)

    Số trận (G)30
    Điểm (PTS)231
    Kiến tạo (AST)119
    Rebound (TRB)134
    Lỗi cá nhân (PF)70
    Triple-double0
    FG%31.2%
    FT%75%

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1949 – 803 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 276 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 134
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1949 – 34.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1949 – 79.1%

    🏆 Thành tích Playoffs

    John Jenkins đã ra sân tổng cộng 10 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)107
    Kiến tạo (AST)19
    Lỗi cá nhân (PF)36
    FG%27.6%
    FT%75%

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của John Jenkins

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    61
    0
    770
    290
    0.278
    1043
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    190
    0.748
    254
    0
    0
    0
    78
    0
    0
    0
    0
    0
    136
    1948
    48
    0
    644
    221
    0.301
    734
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    202
    0.743
    272
    0
    0
    0
    62
    0
    0
    0
    0
    0
    141
    1949
    57
    0
    803
    282
    0.346
    816
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    239
    0.791
    302
    0
    0
    0
    276
    0
    0
    0
    0
    0
    191
    1950
    62
    0
    755
    251
    0.331
    759
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    253
    0.783
    323
    0
    0
    0
    240
    0
    0
    0
    0
    0
    206
    1951
    30
    0
    231
    84
    0.312
    269
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    63
    0.75
    84
    134
    0
    0
    119
    0
    0
    0
    0
    0
    70