John Roche ra mắt NBA vào năm 1976, đã thi đấu tổng cộng 162 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 1.358 điểm, 640 kiến tạo và 178 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1967 về điểm số và 1265 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | John Roche |
Ngày sinh | 26 tháng 9, 1949 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 77kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1976 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 162 trận (hạng 2216 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.358 điểm (hạng 1967) |
3 điểm (3P) | 81 cú ném (hạng 1066) |
Kiến tạo (AST) | 640 lần (hạng 1265) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 178 lần (hạng 2694) |
Rebound tấn công (ORB) | 33 (hạng 2539) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 145 (hạng 2226) |
Chặn bóng (BLK) | 22 lần (hạng 2114) |
Cướp bóng (STL) | 114 lần (hạng 1670) |
Mất bóng (TOV) | 240 lần (hạng 1495) |
Lỗi cá nhân (PF) | 230 lần (hạng 2375) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.8% (hạng 1167) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 81.9% (hạng 695) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.9% (hạng 254) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 21.3 phút (hạng 1272) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1982)
Số trận (G) | 39 |
Điểm (PTS) | 187 |
3 điểm (3P) | 23 |
Kiến tạo (AST) | 89 |
Rebound (TRB) | 23 |
Rebound tấn công (ORB) | 4 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 19 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 15 |
Mất bóng (TOV) | 29 |
Lỗi cá nhân (PF) | 40 |
Triple-double | 0 |
FG% | 45.3% |
FT% | 73.7% |
3P% | 44.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 501 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1980 – 932 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 49 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1980 – 405 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 115
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1980 – 12
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1980 – 82
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1976 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1980 – 47.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 1980 – 86.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1982 – 44.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1980 – 2.286 phút
🏆 Thành tích Playoffs
John Roche chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của John Roche
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1976 | 15 | 52 | 8 | 3 | 0.214 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0.5 | 4 | 3 | 0 | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |
1980 | 82 | 2286 | 932 | 354 | 0.478 | 741 | 49 | 0.38 | 129 | 305 | 0.498 | 612 | 0.511 | 175 | 0.866 | 202 | 115 | 24 | 91 | 405 | 82 | 12 | 0 | 0 | 159 | 139 |
1981 | 26 | 611 | 231 | 82 | 0.458 | 179 | 9 | 0.333 | 27 | 73 | 0.48 | 152 | 0.483 | 58 | 0.753 | 77 | 37 | 5 | 32 | 140 | 17 | 8 | 0 | 0 | 52 | 44 |
1982 | 39 | 501 | 187 | 68 | 0.453 | 150 | 23 | 0.442 | 52 | 45 | 0.459 | 98 | 0.53 | 28 | 0.737 | 38 | 23 | 4 | 19 | 89 | 15 | 2 | 0 | 2 | 29 | 40 |