Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của John Stockton

John Stockton ra mắt NBA vào năm 1984, đã thi đấu tổng cộng 1.504 trận trong 19 mùa giải. Anh ghi được 19.711 điểm, 15.806 kiến tạo và 4.051 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 52 về điểm số và 1 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của John Stockton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của John Stockton về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    John Stockton
    TênJohn Stockton
    Ngày sinh26 tháng 3, 1962
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng77kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1984

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.504 trận (hạng 5 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)19.711 điểm (hạng 52)
    3 điểm (3P)845 cú ném (hạng 217)
    Kiến tạo (AST)15.806 lần (hạng 1)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.051 lần (hạng 404)
    Rebound tấn công (ORB)966 (hạng 437)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.085 (hạng 279)
    Chặn bóng (BLK)315 lần (hạng 470)
    Cướp bóng (STL)3.265 lần (hạng 1)
    Mất bóng (TOV)4.244 lần (hạng 4)
    Lỗi cá nhân (PF)3.942 lần (hạng 15)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)51.5% (hạng 404)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.6% (hạng 612)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.4% (hạng 298)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.8 phút (hạng 232)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2003)

    Số trận (G)82
    Điểm (PTS)884
    3 điểm (3P)29
    Kiến tạo (AST)629
    Rebound (TRB)201
    Rebound tấn công (ORB)51
    Rebound phòng ngự (DRB)150
    Chặn bóng (BLK)16
    Cướp bóng (STL)137
    Mất bóng (TOV)182
    Lỗi cá nhân (PF)184
    Triple-double0
    FG%48.3%
    FT%82.6%
    3P%36.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.275 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1991 – 1.413 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 102 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1991 – 1.164 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1992 – 270
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2002 – 24
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 263
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1985 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1988 – 57.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1989 – 86.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2001 – 46.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1989 – 3.171 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    John Stockton đã ra sân tổng cộng 182 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.436
    3 điểm (3P)111
    Kiến tạo (AST)1.839
    Rebound (TRB)608
    Rebound tấn công (ORB)162
    Rebound phòng ngự (DRB)446
    Chặn bóng (BLK)50
    Cướp bóng (STL)338
    Mất bóng (TOV)517
    Lỗi cá nhân (PF)539
    FG%47.3%
    FT%81%
    3P%32.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)6.398 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của John Stockton

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1985
    82
    1490
    458
    157
    0.471
    333
    2
    0.182
    11
    155
    0.481
    322
    0.474
    142
    0.736
    193
    105
    26
    79
    415
    109
    11
    0
    5
    150
    203
    1986
    82
    1935
    630
    228
    0.489
    466
    2
    0.133
    15
    226
    0.501
    451
    0.491
    172
    0.839
    205
    179
    33
    146
    610
    157
    10
    0
    38
    168
    227
    1987
    82
    1858
    648
    231
    0.499
    463
    7
    0.179
    39
    224
    0.528
    424
    0.506
    179
    0.782
    229
    151
    32
    119
    670
    177
    14
    0
    2
    164
    224
    1988
    82
    2842
    1204
    454
    0.574
    791
    24
    0.358
    67
    430
    0.594
    724
    0.589
    272
    0.84
    324
    237
    54
    183
    1128
    242
    16
    0
    79
    262
    247
    1989
    82
    3171
    1400
    497
    0.538
    923
    16
    0.242
    66
    481
    0.561
    857
    0.547
    390
    0.863
    452
    248
    83
    165
    1118
    263
    14
    0
    82
    308
    241
    1990
    78
    2915
    1345
    472
    0.514
    918
    47
    0.416
    113
    425
    0.528
    805
    0.54
    354
    0.819
    432
    206
    57
    149
    1134
    207
    18
    0
    78
    272
    233
    1991
    82
    3103
    1413
    496
    0.507
    978
    58
    0.345
    168
    438
    0.541
    810
    0.537
    363
    0.836
    434
    237
    46
    191
    1164
    234
    16
    0
    82
    298
    233
    1992
    82
    3002
    1297
    453
    0.482
    939
    83
    0.407
    204
    370
    0.503
    735
    0.527
    308
    0.842
    366
    270
    68
    202
    1126
    244
    22
    0
    82
    286
    234
    1993
    82
    2863
    1239
    437
    0.486
    899
    72
    0.385
    187
    365
    0.513
    712
    0.526
    293
    0.798
    367
    237
    64
    173
    987
    199
    21
    0
    82
    266
    224
    1994
    82
    2969
    1236
    458
    0.528
    868
    48
    0.322
    149
    410
    0.57
    719
    0.555
    272
    0.805
    338
    258
    72
    186
    1031
    199
    22
    0
    82
    266
    236
    1995
    82
    2867
    1206
    429
    0.542
    791
    102
    0.449
    227
    327
    0.58
    564
    0.607
    246
    0.804
    306
    251
    57
    194
    1011
    194
    22
    0
    82
    267
    215
    1996
    82
    2915
    1209
    440
    0.538
    818
    95
    0.422
    225
    345
    0.582
    593
    0.596
    234
    0.83
    282
    226
    54
    172
    916
    140
    15
    0
    82
    246
    207
    1997
    82
    2896
    1183
    416
    0.548
    759
    76
    0.422
    180
    340
    0.587
    579
    0.598
    275
    0.846
    325
    228
    45
    183
    860
    166
    15
    0
    82
    248
    194
    1998
    64
    1858
    770
    270
    0.528
    511
    39
    0.429
    91
    231
    0.55
    420
    0.567
    191
    0.827
    231
    166
    35
    131
    543
    89
    10
    0
    64
    161
    138
    1999
    50
    1410
    553
    200
    0.488
    410
    16
    0.32
    50
    184
    0.511
    360
    0.507
    137
    0.811
    169
    146
    31
    115
    374
    81
    13
    0
    50
    110
    107
    2000
    82
    2432
    990
    363
    0.501
    725
    43
    0.355
    121
    320
    0.53
    604
    0.53
    221
    0.86
    257
    215
    45
    170
    703
    143
    15
    0
    82
    179
    192
    2001
    82
    2397
    944
    328
    0.504
    651
    61
    0.462
    132
    267
    0.514
    519
    0.551
    227
    0.817
    278
    227
    54
    173
    713
    132
    21
    0
    82
    203
    194
    2002
    82
    2566
    1102
    401
    0.517
    775
    25
    0.321
    78
    376
    0.539
    697
    0.534
    275
    0.857
    321
    263
    59
    204
    674
    152
    24
    0
    82
    208
    209
    2003
    82
    2275
    884
    309
    0.483
    640
    29
    0.363
    80
    280
    0.5
    560
    0.505
    237
    0.826
    287
    201
    51
    150
    629
    137
    16
    0
    82
    182
    184