Kelly Olynyk ra mắt NBA vào năm 2013, đã thi đấu tổng cộng 756 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 7.755 điểm, 1.847 kiến tạo và 3.918 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 586 về điểm số và 510 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kelly Olynyk |
Ngày sinh | 19 tháng 4, 1991 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 109kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2013 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 756 trận (hạng 520 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 7.755 điểm (hạng 586) |
3 điểm (3P) | 887 cú ném (hạng 192) |
Kiến tạo (AST) | 1.847 lần (hạng 510) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 3.918 lần (hạng 425) |
Rebound tấn công (ORB) | 913 (hạng 473) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.005 (hạng 299) |
Chặn bóng (BLK) | 351 lần (hạng 426) |
Cướp bóng (STL) | 598 lần (hạng 482) |
Mất bóng (TOV) | 1.210 lần (hạng 419) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.157 lần (hạng 344) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.5% (hạng 827) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.8% (hạng 1006) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.9% (hạng 496) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 22.6 phút (hạng 1091) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 78 |
Điểm (PTS) | 762 |
3 điểm (3P) | 60 |
Kiến tạo (AST) | 347 |
Rebound (TRB) | 411 |
Rebound tấn công (ORB) | 108 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 303 |
Chặn bóng (BLK) | 30 |
Cướp bóng (STL) | 74 |
Mất bóng (TOV) | 152 |
Lỗi cá nhân (PF) | 230 |
Triple-double | 0 |
FG% | 55.5% |
FT% | 83.3% |
3P% | 38.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.759 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2021 – 945 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 126 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 347 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 489
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 42
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 79
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2014 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 55.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 86%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 40.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2021 – 1.997 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Kelly Olynyk đã ra sân tổng cộng 48 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 379 |
3 điểm (3P) | 43 |
Kiến tạo (AST) | 77 |
Rebound (TRB) | 168 |
Rebound tấn công (ORB) | 38 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 130 |
Chặn bóng (BLK) | 30 |
Cướp bóng (STL) | 27 |
Mất bóng (TOV) | 51 |
Lỗi cá nhân (PF) | 118 |
FG% | 48.3% |
FT% | 75% |
3P% | 34.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 835 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kelly Olynyk
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 70 | 1400 | 607 | 234 | 0.466 | 502 | 40 | 0.351 | 114 | 194 | 0.5 | 388 | 0.506 | 99 | 0.811 | 122 | 365 | 140 | 225 | 109 | 35 | 27 | 0 | 9 | 106 | 227 |
2015 | 64 | 1423 | 656 | 251 | 0.475 | 528 | 61 | 0.349 | 175 | 190 | 0.538 | 353 | 0.533 | 93 | 0.684 | 136 | 303 | 92 | 211 | 109 | 64 | 39 | 0 | 13 | 98 | 213 |
2016 | 69 | 1395 | 687 | 253 | 0.455 | 556 | 85 | 0.405 | 210 | 168 | 0.486 | 346 | 0.531 | 96 | 0.75 | 128 | 281 | 72 | 209 | 105 | 52 | 33 | 0 | 8 | 74 | 163 |
2017 | 75 | 1538 | 678 | 260 | 0.512 | 508 | 68 | 0.354 | 192 | 192 | 0.608 | 316 | 0.579 | 90 | 0.732 | 123 | 361 | 73 | 288 | 148 | 43 | 29 | 0 | 6 | 96 | 207 |
2018 | 76 | 1779 | 872 | 316 | 0.497 | 636 | 106 | 0.379 | 280 | 210 | 0.59 | 356 | 0.58 | 134 | 0.77 | 174 | 431 | 89 | 342 | 207 | 62 | 35 | 0 | 22 | 147 | 222 |
2019 | 79 | 1812 | 787 | 261 | 0.463 | 564 | 113 | 0.354 | 319 | 148 | 0.604 | 245 | 0.563 | 152 | 0.822 | 185 | 375 | 72 | 303 | 140 | 53 | 37 | 0 | 36 | 114 | 183 |
2020 | 67 | 1300 | 549 | 184 | 0.462 | 398 | 95 | 0.406 | 234 | 89 | 0.543 | 164 | 0.582 | 86 | 0.86 | 100 | 305 | 44 | 261 | 116 | 45 | 23 | 0 | 9 | 71 | 173 |
2021 | 70 | 1997 | 945 | 337 | 0.484 | 697 | 126 | 0.342 | 368 | 211 | 0.641 | 329 | 0.574 | 145 | 0.829 | 175 | 489 | 87 | 402 | 203 | 79 | 42 | 0 | 62 | 126 | 207 |
2022 | 40 | 764 | 365 | 128 | 0.448 | 286 | 40 | 0.336 | 119 | 88 | 0.527 | 167 | 0.517 | 69 | 0.775 | 89 | 177 | 54 | 123 | 111 | 31 | 19 | 0 | 1 | 58 | 100 |
2023 | 68 | 1942 | 847 | 278 | 0.499 | 557 | 93 | 0.394 | 236 | 185 | 0.576 | 321 | 0.583 | 198 | 0.853 | 232 | 420 | 82 | 338 | 252 | 60 | 37 | 0 | 68 | 168 | 232 |
2024 | 78 | 1759 | 762 | 276 | 0.555 | 497 | 60 | 0.387 | 155 | 216 | 0.632 | 342 | 0.616 | 150 | 0.833 | 180 | 411 | 108 | 303 | 347 | 74 | 30 | 0 | 27 | 152 | 230 |