Kenrich Williams ra mắt NBA vào năm 2018, đã thi đấu tổng cộng 322 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 2.054 điểm, 598 kiến tạo và 1.368 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1667 về điểm số và 1327 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Kenrich Williams |
Ngày sinh | 2 tháng 12, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 322 trận (hạng 1570 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.054 điểm (hạng 1667) |
3 điểm (3P) | 276 cú ném (hạng 612) |
Kiến tạo (AST) | 598 lần (hạng 1327) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.368 lần (hạng 1314) |
Rebound tấn công (ORB) | 423 (hạng 991) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 945 (hạng 1138) |
Chặn bóng (BLK) | 90 lần (hạng 1286) |
Cướp bóng (STL) | 254 lần (hạng 1122) |
Mất bóng (TOV) | 244 lần (hạng 1484) |
Lỗi cá nhân (PF) | 620 lần (hạng 1626) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.8% (hạng 1167) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 51.9% (hạng 4216) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36% (hạng 632) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 20.6 phút (hạng 1365) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 69 |
Điểm (PTS) | 325 |
3 điểm (3P) | 56 |
Kiến tạo (AST) | 93 |
Rebound (TRB) | 209 |
Rebound tấn công (ORB) | 61 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 148 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 38 |
Mất bóng (TOV) | 32 |
Lỗi cá nhân (PF) | 101 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.8% |
FT% | 50% |
3P% | 39.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.029 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2021 – 526 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 56 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 152 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2021 – 273
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2020 – 21
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 55
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2021 – 53.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 2019 – 68.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2021 – 44.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2021 – 1.426 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Kenrich Williams đã ra sân tổng cộng 7 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 4 |
Kiến tạo (AST) | 3 |
Rebound (TRB) | 8 |
Rebound tấn công (ORB) | 1 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 1 |
Lỗi cá nhân (PF) | 3 |
FG% | 25% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kenrich Williams
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 46 | 1079 | 279 | 107 | 0.384 | 279 | 52 | 0.333 | 156 | 55 | 0.447 | 123 | 0.477 | 13 | 0.684 | 19 | 219 | 55 | 164 | 83 | 45 | 19 | 0 | 29 | 36 | 95 |
2020 | 39 | 832 | 136 | 51 | 0.347 | 147 | 25 | 0.258 | 97 | 26 | 0.52 | 50 | 0.432 | 9 | 0.346 | 26 | 186 | 51 | 135 | 57 | 27 | 21 | 0 | 18 | 22 | 88 |
2021 | 66 | 1426 | 526 | 219 | 0.533 | 411 | 52 | 0.444 | 117 | 167 | 0.568 | 294 | 0.596 | 36 | 0.571 | 63 | 273 | 84 | 189 | 152 | 55 | 17 | 0 | 13 | 76 | 143 |
2022 | 49 | 1072 | 363 | 146 | 0.461 | 317 | 41 | 0.339 | 121 | 105 | 0.536 | 196 | 0.525 | 30 | 0.545 | 55 | 220 | 75 | 145 | 108 | 44 | 10 | 0 | 0 | 46 | 81 |
2023 | 53 | 1206 | 425 | 179 | 0.517 | 346 | 50 | 0.373 | 134 | 129 | 0.608 | 212 | 0.59 | 17 | 0.436 | 39 | 261 | 97 | 164 | 105 | 45 | 14 | 0 | 10 | 32 | 112 |
2024 | 69 | 1029 | 325 | 131 | 0.468 | 280 | 56 | 0.397 | 141 | 75 | 0.54 | 139 | 0.568 | 7 | 0.5 | 14 | 209 | 61 | 148 | 93 | 38 | 9 | 0 | 1 | 32 | 101 |