Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Kevin Martin

Kevin Martin ra mắt NBA vào năm 2004, đã thi đấu tổng cộng 714 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 12.396 điểm, 1.352 kiến tạo và 2.278 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 260 về điểm số và 721 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Kevin Martin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Kevin Martin về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Kevin Martin
    TênKevin Martin
    Ngày sinh1 tháng 2, 1983
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao201cm
    Cân nặng90kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2004

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)714 trận (hạng 615 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.396 điểm (hạng 260)
    3 điểm (3P)1.141 cú ném (hạng 116)
    Kiến tạo (AST)1.352 lần (hạng 721)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.278 lần (hạng 851)
    Rebound tấn công (ORB)401 (hạng 1034)
    Rebound phòng ngự (DRB)1.877 (hạng 614)
    Chặn bóng (BLK)78 lần (hạng 1376)
    Cướp bóng (STL)643 lần (hạng 430)
    Mất bóng (TOV)1.200 lần (hạng 427)
    Lỗi cá nhân (PF)1.361 lần (hạng 841)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.7% (hạng 2028)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)87% (hạng 269)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)38.4% (hạng 298)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.2 phút (hạng 358)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2016)

    Số trận (G)55
    Điểm (PTS)514
    3 điểm (3P)49
    Kiến tạo (AST)58
    Rebound (TRB)110
    Rebound tấn công (ORB)14
    Rebound phòng ngự (DRB)96
    Chặn bóng (BLK)3
    Cướp bóng (STL)26
    Mất bóng (TOV)54
    Lỗi cá nhân (PF)83
    Triple-double0
    FG%37.2%
    FT%89%
    3P%36%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.095 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2011 – 1.876 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2011 – 176 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2011 – 198 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2007 – 342
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2011 – 15
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2007 – 98
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2005 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2006 – 48%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2012 – 89.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2013 – 42.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2007 – 2.818 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Kevin Martin đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)233
    3 điểm (3P)23
    Kiến tạo (AST)17
    Rebound (TRB)64
    Rebound tấn công (ORB)12
    Rebound phòng ngự (DRB)52
    Chặn bóng (BLK)5
    Cướp bóng (STL)10
    Mất bóng (TOV)13
    Lỗi cá nhân (PF)29
    FG%38.8%
    FT%94.4%
    3P%35.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)520 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Kevin Martin

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2005
    45
    455
    131
    45
    0.385
    117
    5
    0.2
    25
    40
    0.435
    92
    0.406
    36
    0.655
    55
    58
    29
    29
    22
    16
    3
    0
    0
    24
    35
    2006
    72
    1913
    778
    262
    0.48
    546
    66
    0.369
    179
    196
    0.534
    367
    0.54
    188
    0.847
    222
    261
    58
    203
    97
    55
    9
    0
    41
    81
    138
    2007
    80
    2818
    1618
    505
    0.473
    1067
    127
    0.381
    333
    378
    0.515
    734
    0.533
    481
    0.844
    570
    342
    69
    273
    173
    98
    11
    0
    80
    135
    181
    2008
    61
    2216
    1443
    417
    0.456
    914
    107
    0.402
    266
    310
    0.478
    648
    0.515
    502
    0.869
    578
    273
    48
    225
    129
    62
    5
    0
    57
    131
    150
    2009
    51
    1947
    1254
    341
    0.42
    811
    115
    0.415
    277
    226
    0.423
    534
    0.491
    457
    0.867
    527
    183
    29
    154
    138
    61
    8
    0
    46
    146
    116
    2010
    46
    1633
    946
    289
    0.417
    693
    70
    0.333
    210
    219
    0.453
    483
    0.468
    298
    0.876
    340
    164
    29
    135
    111
    46
    6
    0
    43
    92
    96
    2011
    80
    2603
    1876
    553
    0.436
    1267
    176
    0.383
    459
    377
    0.467
    808
    0.506
    594
    0.888
    669
    258
    28
    230
    198
    80
    15
    0
    80
    184
    155
    2012
    40
    1264
    682
    222
    0.413
    537
    78
    0.347
    225
    144
    0.462
    312
    0.486
    160
    0.894
    179
    106
    13
    93
    110
    28
    3
    0
    40
    70
    70
    2013
    77
    2136
    1077
    350
    0.45
    778
    158
    0.426
    371
    192
    0.472
    407
    0.551
    219
    0.89
    246
    178
    31
    147
    106
    72
    8
    0
    0
    101
    138
    2014
    68
    2177
    1298
    440
    0.43
    1023
    115
    0.387
    297
    325
    0.448
    726
    0.486
    303
    0.891
    340
    203
    34
    169
    121
    66
    6
    0
    68
    106
    123
    2015
    39
    1302
    779
    267
    0.427
    625
    75
    0.393
    191
    192
    0.442
    434
    0.487
    170
    0.881
    193
    142
    19
    123
    89
    33
    1
    0
    36
    76
    76
    2016
    55
    1095
    514
    156
    0.372
    419
    49
    0.36
    136
    107
    0.378
    283
    0.431
    153
    0.89
    172
    110
    14
    96
    58
    26
    3
    0
    13
    54
    83